Bản dịch của từ Barratry trong tiếng Việt
Barratry

Barratry (Noun)
Barratry can lead to significant losses for shipping companies like Maersk.
Hành động barratry có thể dẫn đến tổn thất lớn cho các công ty vận tải như Maersk.
Many shipping firms do not tolerate barratry among their crew members.
Nhiều công ty vận tải không dung thứ cho hành động barratry từ các thành viên trong đội.
Is barratry common in the shipping industry today?
Liệu hành động barratry có phổ biến trong ngành vận tải ngày nay không?
Barratry is a serious offense in maritime law.
Tội lỗi là một tội phạm nghiêm trọng trong luật hàng hải.
The lawyer warned about the consequences of barratry.
Luật sư đã cảnh báo về hậu quả của tội lỗi.
Kiện tụng gây khó chịu hoặc kích động việc đó (được bãi bỏ như một hành vi phạm tội ở anh vào năm 1967).
Vexatious litigation or incitement to it abolished as an offence in britain in 1967.
Barratry was a serious issue in British courts before 1967.
Barratry là một vấn đề nghiêm trọng trong các tòa án Anh trước năm 1967.
Barratry does not occur in modern legal systems in Britain.
Barratry không xảy ra trong các hệ thống pháp luật hiện đại ở Anh.
Is barratry still a concern in today's legal discussions?
Barratry có còn là mối quan tâm trong các cuộc thảo luận pháp lý hôm nay không?
Barratry is no longer considered a criminal offense in Britain.
Việc gây rối không còn được coi là tội phạm ở Anh.
The lawyer was accused of barratry but the case was dismissed.
Luật sư bị buộc tội gây rối nhưng vụ án đã bị bác bỏ.
Barratry has increased among politicians in recent years, especially in 2022.
Hành vi buôn bán đã gia tăng giữa các chính trị gia trong những năm gần đây, đặc biệt là năm 2022.
Many citizens do not support barratry in government appointments anymore.
Nhiều công dân không còn ủng hộ việc buôn bán trong các cuộc bổ nhiệm chính phủ nữa.
Is barratry common in local elections across the United States?
Liệu hành vi buôn bán có phổ biến trong các cuộc bầu cử địa phương ở Hoa Kỳ không?
Barratry is considered unethical in the business world.
Việc gian lận được coi là không đạo đức trong thế giới kinh doanh.
Avoid any involvement in barratry to maintain a good reputation.
Tránh mọi liên quan đến việc gian lận để duy trì uy tín tốt.
Barratry là thuật ngữ pháp lý chỉ hành động thường xuyên khởi kiện các vụ án pháp lý không có cơ sở, thường nhằm mục đích gây rối hoặc kiếm lợi. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "barater", nghĩa là lừa đảo. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ về nghĩa cũng như cách sử dụng; tuy nhiên, trong ngữ cảnh pháp lý, có thể có sự phân chia nhẹ về nhận thức và áp dụng giữa các quốc gia.
Từ "barratry" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "barater", có nghĩa là lừa dối hay lừa đảo. Trong tiếng Pháp cổ, từ này phát triển thành "baraterie", chỉ hành động gây rối hoặc làm phiền. Lịch sử pháp lý của từ này liên quan đến các vụ kiện pháp lý không chính đáng, thường nhằm mục đích thu lợi từ sự xao lãng của tòa án. Hiện nay, "barratry" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh pháp luật hàng hải, mô tả hành vi gian lận hoặc tham nhũng của thuyền trưởng hoặc thuyền viên nhằm trục lợi.
Từ "barratry" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu do tính chuyên môn của nó trong lĩnh vực pháp lý và bảo hiểm. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các hành vi sai trái của luật sư hoặc việc tham gia vào các vụ kiện một cách không chính đáng. Do đó, "barratry" thường gặp trong các tài liệu pháp luật, bài viết chuyên ngành, hoặc các cuộc hội thảo liên quan đến đạo đức nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp