Bản dịch của từ Barratry trong tiếng Việt

Barratry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Barratry (Noun)

01

Gian lận hoặc sơ suất nghiêm trọng của thuyền trưởng hoặc thủy thủ đoàn gây thiệt hại cho chủ sở hữu hoặc người sử dụng tàu.

Fraud or gross negligence of a ships master or crew at the expense of its owners or users.

Ví dụ

Barratry can lead to significant losses for shipping companies like Maersk.

Hành động barratry có thể dẫn đến tổn thất lớn cho các công ty vận tải như Maersk.

Many shipping firms do not tolerate barratry among their crew members.

Nhiều công ty vận tải không dung thứ cho hành động barratry từ các thành viên trong đội.

Is barratry common in the shipping industry today?

Liệu hành động barratry có phổ biến trong ngành vận tải ngày nay không?

Barratry is a serious offense in maritime law.

Tội lỗi là một tội phạm nghiêm trọng trong luật hàng hải.

The lawyer warned about the consequences of barratry.

Luật sư đã cảnh báo về hậu quả của tội lỗi.

02

Kiện tụng gây khó chịu hoặc kích động việc đó (được bãi bỏ như một hành vi phạm tội ở anh vào năm 1967).

Vexatious litigation or incitement to it abolished as an offence in britain in 1967.

Ví dụ

Barratry was a serious issue in British courts before 1967.

Barratry là một vấn đề nghiêm trọng trong các tòa án Anh trước năm 1967.

Barratry does not occur in modern legal systems in Britain.

Barratry không xảy ra trong các hệ thống pháp luật hiện đại ở Anh.

Is barratry still a concern in today's legal discussions?

Barratry có còn là mối quan tâm trong các cuộc thảo luận pháp lý hôm nay không?

Barratry is no longer considered a criminal offense in Britain.

Việc gây rối không còn được coi là tội phạm ở Anh.

The lawyer was accused of barratry but the case was dismissed.

Luật sư bị buộc tội gây rối nhưng vụ án đã bị bác bỏ.

03

Trao đổi mua bán các chức vụ của giáo hội hoặc nhà nước.

Trade in the sale of church or state appointments.

Ví dụ

Barratry has increased among politicians in recent years, especially in 2022.

Hành vi buôn bán đã gia tăng giữa các chính trị gia trong những năm gần đây, đặc biệt là năm 2022.

Many citizens do not support barratry in government appointments anymore.

Nhiều công dân không còn ủng hộ việc buôn bán trong các cuộc bổ nhiệm chính phủ nữa.

Is barratry common in local elections across the United States?

Liệu hành vi buôn bán có phổ biến trong các cuộc bầu cử địa phương ở Hoa Kỳ không?

Barratry is considered unethical in the business world.

Việc gian lận được coi là không đạo đức trong thế giới kinh doanh.

Avoid any involvement in barratry to maintain a good reputation.

Tránh mọi liên quan đến việc gian lận để duy trì uy tín tốt.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Barratry cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Barratry

Không có idiom phù hợp