Bản dịch của từ Basic balance trong tiếng Việt
Basic balance
Noun [U/C]

Basic balance (Noun)
bˈeɪsɨk bˈæləns
bˈeɪsɨk bˈæləns
01
Khái niệm cơ bản hoặc trạng thái cân bằng.
A fundamental concept or state of equilibrium.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Nền tảng hoặc điểm khởi đầu cho sự phát triển hoặc hiểu biết thêm.
The foundation or starting point for further development or understanding.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Mức độ hoạt động hoặc chức năng cần thiết và sơ bộ.
A level of functionality or operation that is essential and preliminary.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Basic balance
Không có idiom phù hợp