Bản dịch của từ Basic product trong tiếng Việt
Basic product

Basic product (Noun)
Một mục cơ bản phục vụ như một điểm khởi đầu cho sự phát triển hoặc hiểu biết thêm.
A fundamental item that serves as a starting point for further development or understanding.
A basic product is essential for new entrepreneurs in the social market.
Một sản phẩm cơ bản là cần thiết cho các doanh nhân mới trong thị trường xã hội.
Many believe a basic product is not enough for social impact.
Nhiều người tin rằng một sản phẩm cơ bản không đủ để tạo ra tác động xã hội.
Is a basic product necessary for social innovation projects like TOMS?
Một sản phẩm cơ bản có cần thiết cho các dự án đổi mới xã hội như TOMS không?
Bread is a basic product for many families in America.
Bánh mì là sản phẩm cơ bản cho nhiều gia đình ở Mỹ.
Many people do not consider water a basic product.
Nhiều người không coi nước là sản phẩm cơ bản.
Is rice considered a basic product in your country?
Gạo có được coi là sản phẩm cơ bản ở nước bạn không?
Water is a basic product for all human survival and health.
Nước là một sản phẩm cơ bản cho sự sống và sức khỏe con người.
Many people do not have access to basic products like food.
Nhiều người không có quyền truy cập vào các sản phẩm cơ bản như thực phẩm.
Is rice considered a basic product in many cultures?
Gạo có được coi là sản phẩm cơ bản trong nhiều nền văn hóa không?