Bản dịch của từ Basso rilievo trong tiếng Việt
Basso rilievo
Basso rilievo (Noun)
The artist created a basso rilievo for the community center entrance.
Nghệ sĩ đã tạo ra một basso rilievo cho lối vào trung tâm cộng đồng.
They did not include a basso rilievo in the exhibition last year.
Họ đã không bao gồm một basso rilievo trong triển lãm năm ngoái.
Is the basso rilievo displayed at the local art festival this month?
Basso rilievo có được trưng bày tại lễ hội nghệ thuật địa phương tháng này không?
Basso rilievo (Idiom)
Một phương pháp điêu khắc trong đó các hình chiếu nổi lên rõ rệt trên mặt phẳng nền.
A method of sculptural relief in which projecting forms rise sharply above the background plane.
The artist used basso rilievo to highlight social issues in his work.
Nghệ sĩ đã sử dụng basso rilievo để làm nổi bật các vấn đề xã hội trong tác phẩm của mình.
Many sculptures do not employ basso rilievo effectively for social commentary.
Nhiều tác phẩm điêu khắc không sử dụng basso rilievo một cách hiệu quả để bình luận xã hội.
Can you explain how basso rilievo affects social perceptions in art?
Bạn có thể giải thích cách basso rilievo ảnh hưởng đến nhận thức xã hội trong nghệ thuật không?
Basso rilievo là một thuật ngữ tiếng Ý, thường được sử dụng trong nghệ thuật điêu khắc để chỉ một kỹ thuật tạo hình ba chiều, trong đó các hình ảnh hoặc họa tiết được chạm khắc nổi lên từ nền phẳng với độ sâu vừa phải, tạo cảm giác về không gian mà không hoàn toàn rời khỏi nền. Kỹ thuật này được sử dụng nhiều trong các tác phẩm điêu khắc cổ điển và phục hưng, và quan trọng trong việc truyền đạt nội dung và cảm xúc của tác phẩm.
"Basso rilievo" là cụm từ tiếng Ý có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "basso" có nghĩa là "thấp" và "rilievo" xuất phát từ "relevare", có nghĩa là "nâng lên". Cụm từ này chỉ kỹ thuật điêu khắc trong đó hình ảnh nổi lên từ nền phẳng ở độ sâu thấp. Lịch sử của "basso rilievo" bắt nguồn từ nghệ thuật cổ điển, nơi nó thường được sử dụng để trang trí các công trình kiến trúc, phản ánh sự giao thoa giữa chiều sâu và bề mặt, tạo nên hiệu ứng thị giác đặc sắc.
Thuật ngữ "basso rilievo" được sử dụng tương đối ít trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về nghệ thuật hoặc kiến trúc. Trong các ngữ cảnh khác, nó thường được gặp trong nghiên cứu về điêu khắc hoặc thiết kế nghệ thuật, đặc biệt khi đề cập đến các tác phẩm điêu khắc thấp có bề mặt nhô ra nhẹ nhàng so với nền. Từ này nhấn mạnh yếu tố chi tiết và chiều sâu trong nghệ thuật trực quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp