Bản dịch của từ Be all in the mind trong tiếng Việt
Be all in the mind

Be all in the mind (Idiom)
Hoàn toàn là vấn đề tưởng tượng hoặc nhận thức, thay vì thực tế.
To be completely a matter of imagination or perception, rather than reality.
Some social issues are all in the mind, like fear of public speaking.
Một số vấn đề xã hội hoàn toàn chỉ là trong tâm trí, như sợ nói trước đám đông.
The idea that everyone is judging you is not true; it's all in the mind.
Ý tưởng rằng mọi người đều đang đánh giá bạn không đúng; nó chỉ là trong tâm trí.
The idea of social justice is all in the mind of activists.
Ý tưởng về công bằng xã hội chỉ có trong tâm trí của các nhà hoạt động.
Social media influence is not all in the mind; it's very real.
Ảnh hưởng của mạng xã hội không chỉ là trong tâm trí; nó rất thực.
Many social issues are all in the mind, like fear of rejection.
Nhiều vấn đề xã hội chỉ là trong tâm trí, như sợ bị từ chối.
Social anxiety is not just real; it is all in the mind.
Lo âu xã hội không chỉ là thật; nó chỉ là trong tâm trí.