Bản dịch của từ Be all in the mind trong tiếng Việt

Be all in the mind

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be all in the mind (Idiom)

01

Hoàn toàn là vấn đề tưởng tượng hoặc nhận thức, thay vì thực tế.

To be completely a matter of imagination or perception, rather than reality.

Ví dụ

Some social issues are all in the mind, like fear of public speaking.

Một số vấn đề xã hội hoàn toàn chỉ là trong tâm trí, như sợ nói trước đám đông.

The idea that everyone is judging you is not true; it's all in the mind.

Ý tưởng rằng mọi người đều đang đánh giá bạn không đúng; nó chỉ là trong tâm trí.

02

Cảm thấy rằng một ý tưởng hoặc suy nghĩ nào đó đang hiện diện một cách áp đảo trong tâm trí.

To feel that an idea or thought is overwhelmingly present in one's thoughts.

Ví dụ

The idea of social justice is all in the mind of activists.

Ý tưởng về công bằng xã hội chỉ có trong tâm trí của các nhà hoạt động.

Social media influence is not all in the mind; it's very real.

Ảnh hưởng của mạng xã hội không chỉ là trong tâm trí; nó rất thực.

03

Bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi suy nghĩ và cảm xúc của bản thân hơn là bởi các yếu tố bên ngoài.

To be influenced heavily by one's thoughts and feelings rather than by external factors.

Ví dụ

Many social issues are all in the mind, like fear of rejection.

Nhiều vấn đề xã hội chỉ là trong tâm trí, như sợ bị từ chối.

Social anxiety is not just real; it is all in the mind.

Lo âu xã hội không chỉ là thật; nó chỉ là trong tâm trí.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be all in the mind/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.