Bản dịch của từ Be at the receiving end trong tiếng Việt
Be at the receiving end
Be at the receiving end (Phrase)
Many people will be at the receiving end of social media criticism.
Nhiều người sẽ là đối tượng nhận chỉ trích từ mạng xã hội.
Not everyone wants to be at the receiving end of negative comments.
Không phải ai cũng muốn là đối tượng nhận những bình luận tiêu cực.
Who will be at the receiving end of this social debate?
Ai sẽ là người nhận phản hồi từ cuộc tranh luận xã hội này?
Bị chịu đựng một cái gì đó, thường là một tình huống hoặc sự đối xử không thuận lợi.
To be subjected to something, often an unfavorable situation or treatment.
Many people are at the receiving end of social media bullying.
Nhiều người phải chịu đựng sự bắt nạt trên mạng xã hội.
Not everyone is at the receiving end of government assistance programs.
Không phải ai cũng nhận được sự hỗ trợ từ các chương trình của chính phủ.
Are children often at the receiving end of peer pressure?
Trẻ em có thường phải chịu áp lực từ bạn bè không?
In social media, teenagers often be at the receiving end of criticism.
Trên mạng xã hội, thanh thiếu niên thường là người nhận chỉ trích.
Some people do not want to be at the receiving end of gossip.
Một số người không muốn là người nhận tin đồn.
Are you always at the receiving end of negative comments online?
Bạn có luôn là người nhận bình luận tiêu cực trên mạng không?
"Cụm từ 'be at the receiving end' có nghĩa là ở vị trí chịu đựng hoặc đón nhận một hành động, thường là một hành động tiêu cực. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ, cả hai phiên bản đều sử dụng cấu trúc ngữ nghĩa tương tự. Tuy nhiên, cách dùng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh; ở Tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể ít gặp hơn trong giao tiếp hàng ngày so với ở Tiếng Anh Mỹ".