Bản dịch của từ Be clearly established trong tiếng Việt
Be clearly established
Verb

Be clearly established (Verb)
bˈi klˈɪɹli ɨstˈæblɨʃt
bˈi klˈɪɹli ɨstˈæblɨʃt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
"Cụm từ 'be clearly established' mang nghĩa là điều gì đó được xác lập một cách rõ ràng và chắc chắn. Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý, học thuật hoặc quản lý để nhấn mạnh tính xác thực và sự nhất quán của một vấn đề, khái niệm hay quy định. Tuy không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cụm từ này, nhưng đôi khi bối cảnh sử dụng có thể khác nhau, ảnh hưởng đến cách diễn đạt và phạm vi áp dụng trong các lĩnh vực cụ thể".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Be clearly established
Không có idiom phù hợp