Bản dịch của từ Be front-page news trong tiếng Việt
Be front-page news
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Be front-page news (Verb)
The protest against climate change was front-page news last week.
Cuộc biểu tình chống biến đổi khí hậu đã là tin trang nhất tuần trước.
The new law did not be front-page news in local newspapers.
Luật mới không trở thành tin trang nhất trên các báo địa phương.
Will the upcoming election be front-page news in our city?
Cuộc bầu cử sắp tới có trở thành tin trang nhất ở thành phố chúng ta không?
Có tầm quan trọng hoặc sự quan tâm đáng kể đối với công chúng.
To be of significant importance or interest to the public.
The new law on social media is front-page news today.
Luật mới về mạng xã hội là tin quan trọng hôm nay.
The protest did not be front-page news last week.
Cuộc biểu tình không phải là tin quan trọng tuần trước.
Will the upcoming election be front-page news next month?
Cuộc bầu cử sắp tới có phải là tin quan trọng tháng tới không?
The protest last week was front-page news in major newspapers.
Cuộc biểu tình tuần trước đã trở thành tin tức trang nhất ở các báo lớn.
The new social policy is not front-page news for most citizens.
Chính sách xã hội mới không phải là tin tức trang nhất với hầu hết công dân.
Is the upcoming election expected to be front-page news soon?
Cuộc bầu cử sắp tới có dự kiến sẽ trở thành tin tức trang nhất không?
Cụm từ "be front-page news" có nghĩa là một sự kiện hoặc tin tức quan trọng đến mức được đăng tải trên trang nhất của một tờ báo, từ đó phản ánh tính cấp bách và sức hấp dẫn của nó đối với công chúng. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo bối cảnh và văn hóa truyền thông của từng quốc gia.