Bản dịch của từ Be out of touch with trong tiếng Việt
Be out of touch with
Be out of touch with (Phrase)
Many teenagers feel out of touch with older generations' social issues.
Nhiều thanh thiếu niên cảm thấy không hiểu biết về các vấn đề xã hội của thế hệ lớn tuổi.
Older adults are often out of touch with modern social media trends.
Người lớn tuổi thường không theo kịp các xu hướng truyền thông xã hội hiện đại.
Are you out of touch with recent social changes in your community?
Bạn có không theo kịp những thay đổi xã hội gần đây trong cộng đồng không?
Many leaders are out of touch with community needs and concerns.
Nhiều nhà lãnh đạo không hiểu nhu cầu và mối quan tâm của cộng đồng.
They are not out of touch with social issues in our city.
Họ không xa rời các vấn đề xã hội ở thành phố của chúng ta.
Are politicians out of touch with the youth's feelings today?
Liệu các chính trị gia có không hiểu cảm xúc của giới trẻ hôm nay không?
Ở trong tình huống mà việc giao tiếp hoặc kết nối đã bị gián đoạn hoặc cắt đứt.
To be in a situation where communication or connection has been interrupted or severed.
Many people feel out of touch with friends during the pandemic.
Nhiều người cảm thấy không còn liên lạc với bạn bè trong đại dịch.
I am not out of touch with my family; we talk daily.
Tôi không bị mất liên lạc với gia đình; chúng tôi nói chuyện hàng ngày.
Are you out of touch with your old school friends now?
Bạn có bị mất liên lạc với bạn học cũ không?
Cụm từ "be out of touch with" nghĩa là không còn hiểu biết hoặc không còn cảm nhận được sự thay đổi, tình hình hoặc ý kiến của một người hay một nhóm nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, người Anh có thể sử dụng cụm từ này để chỉ những thay đổi văn hóa hoặc xã hội hơn là những thay đổi đơn giản trong thông tin.