Bản dịch của từ Be out of touch with trong tiếng Việt

Be out of touch with

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be out of touch with (Phrase)

bˈi ˈaʊt ˈʌv tˈʌtʃ wˈɪð
bˈi ˈaʊt ˈʌv tˈʌtʃ wˈɪð
01

Không biết hoặc đã mất liên lạc với các tình hình, xu hướng hoặc sự kiện gần đây.

To be unaware of or have lost contact with current developments, trends, or recent events.

Ví dụ

Many teenagers feel out of touch with older generations' social issues.

Nhiều thanh thiếu niên cảm thấy không hiểu biết về các vấn đề xã hội của thế hệ lớn tuổi.

Older adults are often out of touch with modern social media trends.

Người lớn tuổi thường không theo kịp các xu hướng truyền thông xã hội hiện đại.

Are you out of touch with recent social changes in your community?

Bạn có không theo kịp những thay đổi xã hội gần đây trong cộng đồng không?

02

Không hiểu hoặc không theo kịp ý nghĩ và cảm xúc của người khác, thường ám chỉ việc thiếu đồng cảm.

To fail to understand or keep up with the thoughts and feelings of others, often implying a lack of empathy.

Ví dụ

Many leaders are out of touch with community needs and concerns.

Nhiều nhà lãnh đạo không hiểu nhu cầu và mối quan tâm của cộng đồng.

They are not out of touch with social issues in our city.

Họ không xa rời các vấn đề xã hội ở thành phố của chúng ta.

Are politicians out of touch with the youth's feelings today?

Liệu các chính trị gia có không hiểu cảm xúc của giới trẻ hôm nay không?

03

Ở trong tình huống mà việc giao tiếp hoặc kết nối đã bị gián đoạn hoặc cắt đứt.

To be in a situation where communication or connection has been interrupted or severed.

Ví dụ

Many people feel out of touch with friends during the pandemic.

Nhiều người cảm thấy không còn liên lạc với bạn bè trong đại dịch.

I am not out of touch with my family; we talk daily.

Tôi không bị mất liên lạc với gia đình; chúng tôi nói chuyện hàng ngày.

Are you out of touch with your old school friends now?

Bạn có bị mất liên lạc với bạn học cũ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Be out of touch with cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be out of touch with

Không có idiom phù hợp