Bản dịch của từ Beautied trong tiếng Việt

Beautied

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beautied (Adjective)

01

Là yếu tố thứ hai của các hợp chất: có vẻ đẹp ở một mức độ hoặc loại nhất định, như “ít đẹp”, “hiếm có”, v.v.

As the second element of compounds having beauty of a specified kind or amount as littlebeautied rarebeautied etc.

Ví dụ

The community center was beautied with colorful murals and flowers.

Trung tâm cộng đồng được trang trí với tranh tường đầy màu sắc và hoa.

The park was not beautied for the annual festival this year.

Công viên không được trang trí cho lễ hội thường niên năm nay.

Was the neighborhood beautied for the upcoming social event?

Khu phố có được trang trí cho sự kiện xã hội sắp tới không?

02

Được trời phú cho sắc đẹp, có sắc đẹp.

Endowed with beauty having beauty.

Ví dụ

The beautied park attracted many visitors during the summer festival.

Công viên đẹp đã thu hút nhiều du khách trong lễ hội mùa hè.

The beautied city center does not have enough green spaces.

Trung tâm thành phố đẹp không có đủ không gian xanh.

Is the beautied neighborhood safe for families with children?

Khu phố đẹp có an toàn cho các gia đình có trẻ em không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Beautied cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beautied

Không có idiom phù hợp