Bản dịch của từ Beautied trong tiếng Việt
Beautied

Beautied (Adjective)
The community center was beautied with colorful murals and flowers.
Trung tâm cộng đồng được trang trí với tranh tường đầy màu sắc và hoa.
The park was not beautied for the annual festival this year.
Công viên không được trang trí cho lễ hội thường niên năm nay.
Was the neighborhood beautied for the upcoming social event?
Khu phố có được trang trí cho sự kiện xã hội sắp tới không?
The beautied park attracted many visitors during the summer festival.
Công viên đẹp đã thu hút nhiều du khách trong lễ hội mùa hè.
The beautied city center does not have enough green spaces.
Trung tâm thành phố đẹp không có đủ không gian xanh.
Is the beautied neighborhood safe for families with children?
Khu phố đẹp có an toàn cho các gia đình có trẻ em không?
Từ "beautied" là dạng quá khứ của động từ "beauty", thường không được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại. Nó có nghĩa là làm cho đẹp hơn hoặc tôn vinh vẻ đẹp của ai đó hoặc cái gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "beautify" là từ chính xác hơn để chỉ hành động này. Sự biến thể này cũng cho thấy xu hướng ngôn ngữ ngày càng đơn giản hóa trong tiếng Anh hiện đại, với "beautified" được ưa chuộng hơn.
Từ "beautied" có nguồn gốc từ động từ "beautify", bắt nguồn từ tiếng Latin "bellus", có nghĩa là đẹp. "Beautified" là dạng quá khứ phân từ của động từ này, thể hiện hành động làm cho cái gì đó trở nên đẹp hơn. Sự chuyển hóa từ hình thức động từ sang dạng tính từ như "beautied" phản ánh quá trình và trạng thái của sự biến đổi về vẻ đẹp. Hiện nay, từ này thường được dùng để chỉ những thứ đã được cải thiện về mặt thẩm mỹ.
Từ "beautied" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong IELTS, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả vẻ đẹp, tuy nhiên nó ít phổ biến hơn so với các dạng khác như "beautiful" hay "beauty". Ngoài ra, từ này còn có thể được gặp trong văn học hoặc các tác phẩm nghệ thuật, nơi tập trung vào việc diễn đạt cảm xúc về cái đẹp. Sự hiếm gặp của từ này trong ngôn ngữ hàng ngày cho thấy vai trò hạn chế trong việc giao tiếp thông thường.