Bản dịch của từ Behind the scenes trong tiếng Việt
Behind the scenes

Behind the scenes (Preposition)
(thành ngữ, nghĩa bóng) bí mật; ngoài tầm nhìn của công chúng.
Idiomatic figurative in secret out of public view.
The charity event was organized behind the scenes by local volunteers.
Sự kiện từ thiện được tổ chức bí mật bởi các tình nguyện viên địa phương.
The community leaders did not work behind the scenes for this project.
Các nhà lãnh đạo cộng đồng không làm việc bí mật cho dự án này.
Did the volunteers operate behind the scenes during the festival preparations?
Các tình nguyện viên có hoạt động bí mật trong quá trình chuẩn bị lễ hội không?
The volunteers worked behind the scenes during the charity event last week.
Các tình nguyện viên đã làm việc ở hậu trường trong sự kiện từ thiện tuần trước.
They did not see the efforts behind the scenes for the festival.
Họ không thấy những nỗ lực ở hậu trường cho lễ hội.
What happens behind the scenes during social events is often unseen?
Những gì xảy ra ở hậu trường trong các sự kiện xã hội thường không được thấy?
Cụm từ "behind the scenes" được sử dụng để chỉ các hoạt động diễn ra trong hậu trường, không được công chúng thấy, thường liên quan đến quá trình sản xuất, tổ chức sự kiện hoặc ra mắt sản phẩm. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này có cùng nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt một chút do ngữ điệu vùng miền. Cụm từ này thường liên quan đến các khía cạnh như sự chuẩn bị, tổ chức và những tác nhân không được công nhận trong một quá trình cụ thể.
Cụm từ "behind the scenes" có nguồn gốc từ tiếng Latin "scena", có nghĩa là "sân khấu". Từ này đã tiến hóa qua tiếng Pháp cổ "scene" và cuối cùng trở thành tiếng Anh. Ban đầu, "behind the scenes" chỉ không gian phía sau sân khấu trong các nhà hát, nơi diễn viên không hiện diện. Ngày nay, cụm từ này thường chỉ những hoạt động diễn ra kín đáo, không công khai, liên quan đến sự chuẩn bị hay quản lý mà không thể nhìn thấy từ cái nhìn bề ngoài.
Cụm từ "behind the scenes" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu kỹ năng nghe và nói, nơi nó có thể được sử dụng để mô tả các hoạt động âm thầm diễn ra trong quá trình sản xuất nghệ thuật hoặc sự kiện. Trong các văn cảnh khác, cụm này thường được áp dụng trong lĩnh vực điện ảnh, truyền hình và quản lý sự kiện, dùng để chỉ những nỗ lực và hoạt động không công khai góp phần vào sự thành công của một dự án.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
