Bản dịch của từ Beluga trong tiếng Việt
Beluga

Beluga (Noun)
The beluga is a large fish found in the Caspian Sea.
Beluga là một loài cá lớn sống ở Biển Caspian.
Many people do not know about the beluga's habitat in rivers.
Nhiều người không biết về môi trường sống của beluga ở các con sông.
Is the beluga endangered due to pollution in its environment?
Beluga có bị đe dọa do ô nhiễm môi trường sống không?
Belugas are social whales that live in groups in Arctic waters.
Beluga là những con cá voi xã hội sống thành nhóm ở vùng Arctic.
Belugas do not prefer to be alone; they enjoy socializing together.
Beluga không thích ở một mình; chúng thích giao lưu với nhau.
Do belugas communicate with each other in their social groups?
Beluga có giao tiếp với nhau trong các nhóm xã hội của chúng không?
Dạng danh từ của Beluga (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Beluga | Belugas |
Họ từ
Beluga (tiếng Việt: cá voi beluga) là tên gọi của một loại động vật thủy sinh thuộc họ cá voi, nổi bật với màu trắng và hình dáng tròn trịa. Beluga chủ yếu sinh sống ở các vùng nước lạnh của Bắc Cực và bán cực. Từ "beluga" trong tiếng Anh không có sự phân biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng các biến thể ngữ nghĩa có thể khác nhau, như trong từ "beluga caviar", thể hiện sự quý hiếm trong ẩm thực. Beluga cũng được nhân giống và nuôi nhốt tại các thủy cung vì tính năng động và thông minh.
Từ "beluga" có nguồn gốc từ tiếng Nga "белуга", có nghĩa là "trắng", phản ánh màu sắc đặc trưng của loài cá này. Trong tiếng Latin, nó liên quan đến từ "albus", cũng mang nghĩa "trắng". Beluga thường được sử dụng để chỉ cá hồi trắng, một loài cá quý hiếm và được ưa chuộng trong ẩm thực. Việc sử dụng từ này trong ngôn ngữ hiện đại không chỉ chỉ rõ loài cá mà còn gợi nhớ đến sự tinh khiết và sang trọng.
Từ "beluga" chỉ đến một loài cá heo lớn, nổi bật với màu sắc đặc trưng và kích thước tương đối lớn. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện khá thấp, chủ yếu trong phần Listening và Reading khi đề cập đến động vật biển hoặc bảo tồn sinh thái. Trong các ngữ cảnh khác, "beluga" thường được nhắc đến trong nghiên cứu sinh học, ẩm thực (caviar beluga) và ngành du lịch sinh thái, khi mô tả sự độc đáo của loài cá này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp