Bản dịch của từ Beluga trong tiếng Việt

Beluga

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beluga (Noun)

bəlˈugə
bɪlˈugə
01

Một loài cá tầm rất lớn xuất hiện ở vùng biển nội địa và các con sông liên quan ở trung tâm á-âu.

A very large sturgeon occurring in the inland seas and associated rivers of central eurasia.

Ví dụ

The beluga is a large fish found in the Caspian Sea.

Beluga là một loài cá lớn sống ở Biển Caspian.

Many people do not know about the beluga's habitat in rivers.

Nhiều người không biết về môi trường sống của beluga ở các con sông.

Is the beluga endangered due to pollution in its environment?

Beluga có bị đe dọa do ô nhiễm môi trường sống không?

02

Một loài cá voi răng trắng nhỏ có họ hàng với kỳ lân biển, sống theo đàn chủ yếu ở vùng nước ven biển bắc cực.

A small white toothed whale related to the narwhal living in herds mainly in arctic coastal waters.

Ví dụ

Belugas are social whales that live in groups in Arctic waters.

Beluga là những con cá voi xã hội sống thành nhóm ở vùng Arctic.

Belugas do not prefer to be alone; they enjoy socializing together.

Beluga không thích ở một mình; chúng thích giao lưu với nhau.

Do belugas communicate with each other in their social groups?

Beluga có giao tiếp với nhau trong các nhóm xã hội của chúng không?

Dạng danh từ của Beluga (Noun)

SingularPlural

Beluga

Belugas

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beluga/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beluga

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.