Bản dịch của từ Bench to bedside trong tiếng Việt
Bench to bedside
Noun [U/C]

Bench to bedside (Noun)
bˈɛntʃ tˈu bˈɛdsˌaɪd
bˈɛntʃ tˈu bˈɛdsˌaɪd
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Quá trình chuyển tiếp nơi các đổi mới trong nghiên cứu phòng thí nghiệm được đưa vào chăm sóc bệnh nhân.
A transitional process where innovations in laboratory research are moved into patient care.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một phương pháp hợp tác giữa các nhà nghiên cứu và người hành nghề để cải thiện kết quả chăm sóc sức khỏe.
A collaborative approach between researchers and practitioners to enhance healthcare outcomes.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bench to bedside
Không có idiom phù hợp