Bản dịch của từ Bench to bedside trong tiếng Việt

Bench to bedside

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bench to bedside (Noun)

bˈɛntʃ tˈu bˈɛdsˌaɪd
bˈɛntʃ tˈu bˈɛdsˌaɪd
01

Khái niệm chuyển đổi các phát hiện nghiên cứu thành ứng dụng thực tế trong môi trường lâm sàng.

The concept of translating research findings into practical applications in a clinical setting.

Ví dụ

The bench to bedside approach improves patient care in hospitals significantly.

Cách tiếp cận từ nghiên cứu đến giường bệnh cải thiện chăm sóc bệnh nhân trong bệnh viện.

Many researchers do not focus on bench to bedside applications.

Nhiều nhà nghiên cứu không tập trung vào ứng dụng từ nghiên cứu đến giường bệnh.

Is bench to bedside research important for social health advancements?

Nghiên cứu từ nghiên cứu đến giường bệnh có quan trọng cho sự tiến bộ sức khỏe xã hội không?

02

Quá trình chuyển tiếp nơi các đổi mới trong nghiên cứu phòng thí nghiệm được đưa vào chăm sóc bệnh nhân.

A transitional process where innovations in laboratory research are moved into patient care.

Ví dụ

The bench to bedside approach improves healthcare outcomes for patients like Sarah.

Cách tiếp cận từ phòng thí nghiệm đến giường bệnh cải thiện kết quả chăm sóc sức khỏe cho bệnh nhân như Sarah.

Many researchers do not support the bench to bedside method in hospitals.

Nhiều nhà nghiên cứu không ủng hộ phương pháp từ phòng thí nghiệm đến giường bệnh trong các bệnh viện.

Is the bench to bedside process effective for treating chronic illnesses?

Quá trình từ phòng thí nghiệm đến giường bệnh có hiệu quả trong việc điều trị bệnh mãn tính không?

03

Một phương pháp hợp tác giữa các nhà nghiên cứu và người hành nghề để cải thiện kết quả chăm sóc sức khỏe.

A collaborative approach between researchers and practitioners to enhance healthcare outcomes.

Ví dụ

The bench to bedside approach improves healthcare in local communities like Chicago.

Cách tiếp cận từ bench đến bedside cải thiện chăm sóc sức khỏe tại Chicago.

Many hospitals do not use the bench to bedside method effectively.

Nhiều bệnh viện không sử dụng phương pháp bench đến bedside một cách hiệu quả.

How does the bench to bedside approach impact patient care in hospitals?

Cách tiếp cận bench đến bedside ảnh hưởng như thế nào đến chăm sóc bệnh nhân tại bệnh viện?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bench to bedside/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bench to bedside

Không có idiom phù hợp