Bản dịch của từ Benedict trong tiếng Việt
Benedict
Benedict (Noun)
He wore a benedict suit to the social event last night.
Anh ấy mặc bộ vest benedict tới sự kiện xã hội tối qua.
She avoided the benedict style as it was too extravagant.
Cô ấy tránh phong cách benedict vì quá phô trương.
Did you notice his benedict outfit at the party?
Bạn có nhận ra bộ trang phục benedict của anh ấy tại buổi tiệc không?
Benedict (Noun Uncountable)
I ordered a benedict for brunch at the social event.
Tôi đã đặt một benedict cho bữa trưa tại sự kiện xã hội.
She didn't enjoy the benedict due to the strong hollandaise sauce.
Cô ấy không thích benedict vì sốt hollandaise đậm đà.
Did you try the benedict with poached eggs at the social?
Bạn đã thử benedict với trứng luộc tại buổi xã hội chưa?
Họ từ
Từ "benedict" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tên riêng, có nguồn gốc từ tiếng Latin "Benedictus", mang ý nghĩa là "được ban phước". Trong ẩm thực, thuật ngữ này dùng để chỉ một món ăn, cụ thể là trứng Benedict, bao gồm trứng poached, bánh muffin Anh, và sốt Hollandaise. Không có sự khác biệt dễ thấy giữa Anh Anh và Anh Mỹ đối với từ này, mặc dù cách phát âm có thể nhẹ nhàng khác một chút. Món ăn này phổ biến trong nền văn hóa ẩm thực của cả hai vùng.
Từ "benedict" xuất phát từ tiếng Latinh "benedictus", nghĩa là "được chúc phúc" hoặc "được khen ngợi". Từ này thường được liên kết với Thánh Benedict, người sáng lập Dòng Biển Đức, nổi bật vì những giáo lý về sự hòa bình và phúc lành. Trong ngữ cảnh hiện đại, "benedict" thường chỉ những gì tích cực, liên quan đến sự công nhận hay tán dương, phản ánh nguồn gốc tích cực của nó trong lịch sử ngôn ngữ.
Từ "benedict" không phải là một thuật ngữ thông dụng trong các bài kiểm tra IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh khác, "benedict" thường được sử dụng để chỉ những người nhận phước lành hay lời chúc tốt đẹp, thường liên quan đến truyền thống tôn giáo. Từ này cũng thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học, đặc biệt trong các bối cảnh mô tả về nhân vật có sự biến chuyển hoặc phát triển cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp