Bản dịch của từ Bestowed trong tiếng Việt
Bestowed
Bestowed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của ban tặng.
Simple past and past participle of bestow.
She bestowed her kindness on the less fortunate students.
Cô ấy đã ban cho lòng tốt của mình cho những học sinh kém may mắn.
He never bestowed any attention on his classmates during group projects.
Anh ấy không bao giờ trao cho bất kỳ sự chú ý nào cho bạn cùng lớp trong các dự án nhóm.
Did they bestow any awards on the top performers of the year?
Họ đã trao bất kỳ giải thưởng nào cho những người biểu diễn xuất sắc nhất trong năm chưa?
Dạng động từ của Bestowed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bestow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bestowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bestowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bestows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bestowing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp