Bản dịch của từ Bestowed trong tiếng Việt

Bestowed

Verb

Bestowed (Verb)

bɪstˈoʊd
bɪstˈoʊd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của ban tặng.

Simple past and past participle of bestow.

Ví dụ

She bestowed her kindness on the less fortunate students.

Cô ấy đã ban cho lòng tốt của mình cho những học sinh kém may mắn.

He never bestowed any attention on his classmates during group projects.

Anh ấy không bao giờ trao cho bất kỳ sự chú ý nào cho bạn cùng lớp trong các dự án nhóm.

Did they bestow any awards on the top performers of the year?

Họ đã trao bất kỳ giải thưởng nào cho những người biểu diễn xuất sắc nhất trong năm chưa?

Dạng động từ của Bestowed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bestow

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bestowed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bestowed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bestows

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bestowing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bestowed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bestowed

Không có idiom phù hợp