Bản dịch của từ Bestowed trong tiếng Việt
Bestowed

Bestowed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của ban tặng.
Simple past and past participle of bestow.
She bestowed her kindness on the less fortunate students.
Cô ấy đã ban cho lòng tốt của mình cho những học sinh kém may mắn.
He never bestowed any attention on his classmates during group projects.
Anh ấy không bao giờ trao cho bất kỳ sự chú ý nào cho bạn cùng lớp trong các dự án nhóm.
Did they bestow any awards on the top performers of the year?
Họ đã trao bất kỳ giải thưởng nào cho những người biểu diễn xuất sắc nhất trong năm chưa?
Dạng động từ của Bestowed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bestow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bestowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bestowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bestows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bestowing |
Họ từ
"Bestowed" là từ đã qua sử dụng, có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang nghĩa là "ban tặng" hoặc "trao cho". Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng để chỉ hành động tặng thưởng hoặc ban phước cho ai đó. Trong tiếng Anh, "bestowed" không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm hay cách viết; tuy nhiên, tùy theo ngữ cảnh, nó có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như văn chương, tôn giáo hoặc nghi lễ.
Từ "bestowed" có nguồn gốc từ động từ "bestow" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ "bestowen", có nghĩa là "cho" hoặc "tặng". Cấu trúc từ này xuất phát từ tiền tố "be-" kết hợp với "stowe", một dạng cổ của động từ "to stow", có nghĩa là "đặt" hay "cất giữ". Qua thời gian, nghĩa của từ đã chuyển hướng từ hành động đơn thuần "cất giữ" sang những nghĩa cao hơn như "ban cho" hay "tặng một cách trang trọng", phản ánh sự tôn trọng trong việc trao tặng.
Từ "bestowed" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, với tần suất thấp nhưng có giá trị ngữ nghĩa cao. Trong các bài đọc, từ này thường liên quan đến các chủ đề về văn hóa hoặc truyền thống, trong khi trong phần viết, học viên có thể sử dụng từ này để mô tả hành động trao tặng hoặc phong tặng một cách trang trọng. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tôn vinh như lễ trao giải thưởng hoặc các nghi thức chính thức, phản ánh sự coi trọng trong việc công nhận thành tựu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp