Bản dịch của từ Between the hammer and the anvil trong tiếng Việt
Between the hammer and the anvil
Between the hammer and the anvil (Idiom)
Many people feel between the hammer and the anvil during economic crises.
Nhiều người cảm thấy bị kẹt giữa cái búa và cái đe trong khủng hoảng kinh tế.
Students are not between the hammer and the anvil when choosing majors.
Sinh viên không bị kẹt giữa cái búa và cái đe khi chọn chuyên ngành.
Are workers between the hammer and the anvil in this job market?
Công nhân có bị kẹt giữa cái búa và cái đe trong thị trường lao động này không?
Many young people feel between the hammer and the anvil today.
Nhiều người trẻ cảm thấy bị kẹt giữa hai lựa chọn khó khăn hôm nay.
She is not between the hammer and the anvil in her career.
Cô ấy không bị kẹt giữa hai lựa chọn khó khăn trong sự nghiệp.
Many people feel between the hammer and the anvil during job loss.
Nhiều người cảm thấy ở giữa búa và đe khi mất việc.
She is not between the hammer and the anvil in her career.
Cô ấy không ở giữa búa và đe trong sự nghiệp của mình.
Are you between the hammer and the anvil in your relationship choices?
Bạn có đang ở giữa búa và đe trong các lựa chọn mối quan hệ không?
Many teenagers feel between the hammer and the anvil in choosing friends.
Nhiều thanh thiếu niên cảm thấy giữa cái búa và cái đe khi chọn bạn.
Parents shouldn't put their children between the hammer and the anvil.
Cha mẹ không nên đặt con cái giữa cái búa và cái đe.
Many people feel between the hammer and the anvil during job changes.
Nhiều người cảm thấy bị kẹt giữa cái búa và cái đe khi đổi việc.
She is not between the hammer and the anvil in her career.
Cô ấy không bị kẹt giữa cái búa và cái đe trong sự nghiệp.
Are you between the hammer and the anvil about moving cities?
Bạn có đang bị kẹt giữa cái búa và cái đe về việc chuyển thành phố không?
Many young people feel between the hammer and the anvil today.
Nhiều bạn trẻ cảm thấy bị kẹt giữa hai lựa chọn ngày nay.
She is not between the hammer and the anvil in her career.
Cô ấy không bị kẹt giữa hai lựa chọn trong sự nghiệp.
Cụm từ "between the hammer and the anvil" được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả tình huống khó khăn, trong đó một người phải đối mặt với hai lựa chọn không thuận lợi hoặc bị ép buộc phải đưa ra quyết định dưới áp lực. Cụm từ này mang tính biểu tượng, với "búa" và "thoa" đại diện cho hai lực lượng đối kháng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về mặt nghĩa hay cách diễn đạt.
Câu thành ngữ "between the hammer and the anvil" xuất phát từ ngữ nguyên Latin "inter malleum et incudem", diễn tả tình trạng bị đặt vào thế khó khăn, bị áp lực từ cả hai phía. Trong lịch sử, hình ảnh búa và đe là biểu tượng của nghề rèn, nơi người thợ rèn phải quyết định giữa hai lựa chọn trong quá trình tạo ra sản phẩm. Ngày nay, cụm từ này thể hiện sự dằn vặt và thiếu lựa chọn trong tình huống căng thẳng.
Cụm từ "between the hammer and the anvil" thường không xuất hiện thường xuyên trong các phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về sự bị ép buộc hoặc lựa chọn khó khăn giữa hai lựa chọn không thuận lợi. Cụm từ này có thể thấy trong văn viết, đặc biệt trong các tác phẩm văn học hoặc bài luận chính trị, khi mô tả tình huống căng thẳng và sự bế tắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp