Bản dịch của từ Biased sample trong tiếng Việt
Biased sample

Biased sample (Noun)
Một lựa chọn các cá nhân hoặc quan sát không chính xác thể hiện dân số lớn hơn mà nó được rút ra.
A selection of individuals or observations that does not accurately represent the larger population from which it is drawn.
The survey used a biased sample of only wealthy participants.
Cuộc khảo sát sử dụng một mẫu thiên lệch chỉ gồm những người giàu có.
A biased sample does not reflect the views of all citizens.
Một mẫu thiên lệch không phản ánh quan điểm của tất cả công dân.
Is the study's conclusion valid if it used a biased sample?
Kết luận của nghiên cứu có hợp lệ không nếu nó sử dụng một mẫu thiên lệch?
The study used a biased sample from only wealthy neighborhoods.
Nghiên cứu đã sử dụng một mẫu thiên lệch chỉ từ các khu phố giàu có.
The researchers did not select a biased sample for their survey.
Các nhà nghiên cứu đã không chọn một mẫu thiên lệch cho cuộc khảo sát của họ.
Could a biased sample affect the results of social research?
Liệu một mẫu thiên lệch có ảnh hưởng đến kết quả nghiên cứu xã hội không?
Một nghiên cứu dựa vào một mẫu không đại diện có thể dẫn đến những kết luận gây hiểu lầm.
A study that relies on a non-representative sample which can lead to misleading conclusions.
The survey used a biased sample from only affluent neighborhoods.
Khảo sát sử dụng mẫu thiên lệch chỉ từ các khu vực giàu có.
A biased sample does not reflect the entire community accurately.
Mẫu thiên lệch không phản ánh chính xác toàn bộ cộng đồng.
Is the research based on a biased sample of participants?
Nghiên cứu có dựa trên mẫu thiên lệch của người tham gia không?