Bản dịch của từ Biological sex trong tiếng Việt

Biological sex

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Biological sex (Noun)

bˌaɪəlˈɑdʒɨkəl sˈɛks
bˌaɪəlˈɑdʒɨkəl sˈɛks
01

Sự khác biệt về thể chất và sinh lý giữa cơ thể nam và nữ, bao gồm hệ thống sinh sản và các đặc điểm giới tính thứ cấp.

The physical and physiological differences between male and female bodies, including reproductive systems and secondary sexual characteristics.

Ví dụ

Biological sex affects job opportunities in many industries, like nursing and construction.

Giới tính sinh học ảnh hưởng đến cơ hội việc làm trong nhiều ngành nghề, như y tá và xây dựng.

Biological sex does not determine someone's abilities or intelligence in society.

Giới tính sinh học không xác định khả năng hoặc trí thông minh của một người trong xã hội.

How does biological sex influence social roles in different cultures worldwide?

Giới tính sinh học ảnh hưởng như thế nào đến vai trò xã hội ở các nền văn hóa khác nhau trên thế giới?

02

Một phân loại dựa trên cơ quan sinh sản và cấu trúc di truyền của một cá nhân, thường được phân loại là nam hoặc nữ.

A classification based on the reproductive organs and genetic makeup of an individual, traditionally categorized as male or female.

Ví dụ

Biological sex influences many social roles in modern society.

Giới tính sinh học ảnh hưởng đến nhiều vai trò xã hội trong xã hội hiện đại.

Biological sex does not determine a person's abilities or interests.

Giới tính sinh học không xác định khả năng hoặc sở thích của một người.

How does biological sex affect job opportunities in different fields?

Giới tính sinh học ảnh hưởng đến cơ hội việc làm trong các lĩnh vực khác nhau như thế nào?

03

Sự phân loại sinh học của các cá nhân thường được chỉ định tại thời điểm sinh dựa trên tiêu chí giải phẫu hoặc di truyền.

The biological designation of individuals typically assigned at birth based on anatomical or genetic criteria.

Ví dụ

Biological sex influences many social roles in different cultures worldwide.

Giới tính sinh học ảnh hưởng đến nhiều vai trò xã hội ở các nền văn hóa.

Biological sex does not determine one's abilities or interests in society.

Giới tính sinh học không xác định khả năng hay sở thích của một người trong xã hội.

How does biological sex affect social expectations in modern communities?

Giới tính sinh học ảnh hưởng như thế nào đến kỳ vọng xã hội trong cộng đồng hiện đại?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Biological sex cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Biological sex

Không có idiom phù hợp