Bản dịch của từ Biomass trong tiếng Việt

Biomass

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Biomass (Noun)

ˈbaɪ.əˌmæs
ˈbaɪ.əˌmæs
01

Chất hữu cơ được sử dụng làm nhiên liệu, đặc biệt là trong các nhà máy điện để phát điện.

Organic matter used as a fuel especially in a power station for the generation of electricity.

Ví dụ

Biomass is a renewable source of energy for sustainable development.

Biomass là một nguồn năng lượng tái tạo cho sự phát triển bền vững.

Using biomass is not harmful to the environment if managed properly.

Sử dụng biomass không gây hại cho môi trường nếu quản lý đúng cách.

Is biomass a popular topic in discussions about green energy solutions?

Biomass có phải là một chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận về giải pháp năng lượng xanh không?

Biomass is a renewable energy source for sustainable development.

Biomass là một nguồn năng lượng tái tạo cho sự phát triển bền vững.

Using biomass reduces greenhouse gas emissions.

Sử dụng biomass giảm lượng khí thải nhà kính.

02

Tổng số lượng hoặc trọng lượng của sinh vật trong một diện tích hoặc thể tích nhất định.

The total quantity or weight of organisms in a given area or volume.

Ví dụ

Biomass is an important topic in IELTS writing and speaking.

Số lượng sinh vật là một chủ đề quan trọng trong viết và nói IELTS.

There is limited research on biomass in the social context.

Có hạn chế nghiên cứu về sinh khối trong bối cảnh xã hội.

Is biomass a common subject in IELTS speaking exams?

Sinh khối có phải là một chủ đề phổ biến trong kỳ thi nói IELTS không?

The biomass of marine life in the Pacific Ocean is astounding.

Lượng sinh khối của đời sống biển ở Đại Tây Dương là đáng kinh ngạc.

The deforestation has greatly reduced the biomass in the Amazon rainforest.

Việc phá rừng đã làm giảm đáng kể lượng sinh khối trong rừng mưa Amazon.

Dạng danh từ của Biomass (Noun)

SingularPlural

Biomass

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/biomass/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Biomass

Không có idiom phù hợp