Bản dịch của từ Birdy trong tiếng Việt
Birdy

Birdy (Adjective)
Giống hoặc có đặc điểm của một con chim.
Resembling or characteristic of a bird.
The birdy decorations made the party feel lively and fun.
Những trang trí giống chim làm bữa tiệc trở nên sống động và vui vẻ.
The guests did not find the birdy theme appealing at all.
Các khách mời không thấy chủ đề giống chim hấp dẫn chút nào.
Is the birdy atmosphere suitable for a serious discussion?
Không khí giống chim có phù hợp cho một cuộc thảo luận nghiêm túc không?
The birdy dog ran after the scent of the quail.
Chó săn phấn khích chạy theo mùi của chim cút.
My dog is not birdy when we visit the park.
Chó của tôi không phấn khích khi chúng tôi đến công viên.
Is your dog birdy when it sees a squirrel?
Chó của bạn có phấn khích khi thấy sóc không?
(canada, thông tục) hình thức thay thế của loài chim (“dễ vượt qua”).
Canada colloquial alternative form of bird “easy to pass”.
This social event was birdy for everyone attending last Saturday.
Sự kiện xã hội này rất dễ dàng cho mọi người tham dự thứ Bảy vừa qua.
The discussion was not birdy; it was quite challenging for participants.
Cuộc thảo luận không dễ dàng; nó khá khó khăn cho các tham gia.
Was the party birdy for the new students last month?
Bữa tiệc có dễ dàng cho các sinh viên mới tháng trước không?
Birdy (Noun)
(hiếm) cách viết khác của birdie.
I saw a birdy at the park yesterday.
Tôi đã thấy một con birdy ở công viên hôm qua.
They did not spot a birdy during the event.
Họ đã không nhìn thấy một con birdy trong sự kiện.
Did you hear about the birdy sighting last week?
Bạn có nghe về việc nhìn thấy birdy tuần trước không?
Từ "birdy" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là golf, để chỉ việc ghi điểm bằng một cú đánh ít hơn một cú tiêu chuẩn của hố đó một gậy. Trong ngôn ngữ Anh, từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong cách phát âm, người Anh thường nhấn mạnh âm 'b' hơn. Nói chung, "birdy" mang nghĩa tích cực, thể hiện sự thành công trong trò chơi.
Từ "birdy" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ "bird", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "brid", có thể bắt nguồn từ ngôn ngữ Germanic. Từ này thường được dùng trong bối cảnh thể thao, đặc biệt là golf, mô tả điểm số là một cú đánh tốt hơn so với tiêu chuẩn. Sự kết hợp giữa hình ảnh chim (nhanh nhẹn, nhẹ nhàng) và ý nghĩa của từ đã phản ánh sự chuyển nghĩa từ một sinh vật tự nhiên sang một thành tựu trong thể thao.
Từ "birdy" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) vì nó chủ yếu thuộc về ngữ cảnh thể thao và văn hóa giải trí. Trong IELTS, thường thấy các từ như "bird" hoặc các thuật ngữ liên quan đến động vật hoang dã hơn. Từ này được sử dụng phổ biến trong golf để chỉ một điểm số tốt hơn so với tiêu chuẩn, hoặc trong các cuộc trò chuyện không chính thức về động vật, mang tính chất thân mật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp