Bản dịch của từ Birdy trong tiếng Việt

Birdy

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Birdy (Adjective)

bˈɝdi
bˈɝdi
01

Giống hoặc có đặc điểm của một con chim.

Resembling or characteristic of a bird.

Ví dụ

The birdy decorations made the party feel lively and fun.

Những trang trí giống chim làm bữa tiệc trở nên sống động và vui vẻ.

The guests did not find the birdy theme appealing at all.

Các khách mời không thấy chủ đề giống chim hấp dẫn chút nào.

Is the birdy atmosphere suitable for a serious discussion?

Không khí giống chim có phù hợp cho một cuộc thảo luận nghiêm túc không?

02

(của một con chó súng) vui mừng vì đã gặp một con chim hoặc mùi hương của nó.

Of a gun dog excited due to having encountered a bird or its scent.

Ví dụ

The birdy dog ran after the scent of the quail.

Chó săn phấn khích chạy theo mùi của chim cút.

My dog is not birdy when we visit the park.

Chó của tôi không phấn khích khi chúng tôi đến công viên.

Is your dog birdy when it sees a squirrel?

Chó của bạn có phấn khích khi thấy sóc không?

03

(canada, thông tục) hình thức thay thế của loài chim (“dễ vượt qua”).

Canada colloquial alternative form of bird “easy to pass”.

Ví dụ

This social event was birdy for everyone attending last Saturday.

Sự kiện xã hội này rất dễ dàng cho mọi người tham dự thứ Bảy vừa qua.

The discussion was not birdy; it was quite challenging for participants.

Cuộc thảo luận không dễ dàng; nó khá khó khăn cho các tham gia.

Was the party birdy for the new students last month?

Bữa tiệc có dễ dàng cho các sinh viên mới tháng trước không?

Birdy (Noun)

ˈbɚ.di
ˈbɚ.di
01

(hiếm) cách viết khác của birdie.

Rare alternative spelling of birdie.

Ví dụ

I saw a birdy at the park yesterday.

Tôi đã thấy một con birdy ở công viên hôm qua.

They did not spot a birdy during the event.

Họ đã không nhìn thấy một con birdy trong sự kiện.

Did you hear about the birdy sighting last week?

Bạn có nghe về việc nhìn thấy birdy tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/birdy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Birdy

Không có idiom phù hợp