Bản dịch của từ Bitter enemy trong tiếng Việt

Bitter enemy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bitter enemy (Noun)

bˈɪtəɹ ˈɛnəmi
bˈɪtəɹ ˈɛnəmi
01

Một người tích cực phản đối hoặc thù địch với ai đó hoặc điều gì đó.

A person who actively opposes or is hostile to someone or something.

Ví dụ

John became my bitter enemy after the argument about politics.

John trở thành kẻ thù cay đắng của tôi sau cuộc tranh cãi về chính trị.

She is not a bitter enemy; she simply disagrees with my views.

Cô ấy không phải kẻ thù cay đắng; cô ấy chỉ không đồng ý với quan điểm của tôi.

Is he really a bitter enemy, or just misunderstood in this situation?

Liệu anh ấy có thật sự là kẻ thù cay đắng, hay chỉ bị hiểu lầm trong tình huống này?

02

Một đối thủ hoặc kẻ thù cố gắng; ai đó gây hại hoặc thiệt hại.

A persistent adversary or rival; someone who inflicts harm or damage.

Ví dụ

John considers Mark his bitter enemy in the local community.

John coi Mark là kẻ thù cay đắng của mình trong cộng đồng.

They are not bitter enemies; they just disagree on social issues.

Họ không phải kẻ thù cay đắng; họ chỉ bất đồng về các vấn đề xã hội.

Is Sarah a bitter enemy of your social group or just misunderstood?

Sarah có phải là kẻ thù cay đắng của nhóm xã hội bạn không hay chỉ bị hiểu lầm?

03

Một người mà người ta có sự không đồng tình hoặc xung đột mạnh mẽ.

One with whom one has a strong disagreement or conflict.

Ví dụ

John and Sarah have been bitter enemies since their high school debate.

John và Sarah đã là kẻ thù cay đắng từ cuộc tranh luận trung học.

They are not bitter enemies; they just disagree on social issues.

Họ không phải kẻ thù cay đắng; họ chỉ bất đồng về các vấn đề xã hội.

Are you aware of any bitter enemies in local politics today?

Bạn có biết về bất kỳ kẻ thù cay đắng nào trong chính trị địa phương hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bitter enemy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bitter enemy

Không có idiom phù hợp