Bản dịch của từ Bitter enemy trong tiếng Việt
Bitter enemy

Bitter enemy (Noun)
John became my bitter enemy after the argument about politics.
John trở thành kẻ thù cay đắng của tôi sau cuộc tranh cãi về chính trị.
She is not a bitter enemy; she simply disagrees with my views.
Cô ấy không phải kẻ thù cay đắng; cô ấy chỉ không đồng ý với quan điểm của tôi.
Is he really a bitter enemy, or just misunderstood in this situation?
Liệu anh ấy có thật sự là kẻ thù cay đắng, hay chỉ bị hiểu lầm trong tình huống này?
John considers Mark his bitter enemy in the local community.
John coi Mark là kẻ thù cay đắng của mình trong cộng đồng.
They are not bitter enemies; they just disagree on social issues.
Họ không phải kẻ thù cay đắng; họ chỉ bất đồng về các vấn đề xã hội.
Is Sarah a bitter enemy of your social group or just misunderstood?
Sarah có phải là kẻ thù cay đắng của nhóm xã hội bạn không hay chỉ bị hiểu lầm?
Một người mà người ta có sự không đồng tình hoặc xung đột mạnh mẽ.
One with whom one has a strong disagreement or conflict.
John and Sarah have been bitter enemies since their high school debate.
John và Sarah đã là kẻ thù cay đắng từ cuộc tranh luận trung học.
They are not bitter enemies; they just disagree on social issues.
Họ không phải kẻ thù cay đắng; họ chỉ bất đồng về các vấn đề xã hội.
Are you aware of any bitter enemies in local politics today?
Bạn có biết về bất kỳ kẻ thù cay đắng nào trong chính trị địa phương hôm nay không?
Thuật ngữ "bitter enemy" ám chỉ một kẻ thù không đội trời chung, người mà mối quan hệ giữa họ và đối phương bị chi phối bởi sự oán ghét sâu sắc và sự đối kháng mãnh liệt. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này đều mang nghĩa giống nhau, không có sự phân biệt về hình thức viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, việc sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh xã hội và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp