Bản dịch của từ Black as night trong tiếng Việt

Black as night

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Black as night (Adjective)

blˈæk ˈæz nˈaɪt
blˈæk ˈæz nˈaɪt
01

Màu tối nhất; hoàn toàn không có ánh sáng.

Of the deepest color; a total absence of light.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Gợi cảm giác tối tăm hoặc u ám; rất tối về tự nhiên.

Evoking a sense of darkness or gloom; very dark in nature.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Gợi ý một điều gì đó xấu xa hoặc đáng sợ.

Suggesting something sinister or threatening.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/black as night/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Black as night

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.