Bản dịch của từ Blanket of fog trong tiếng Việt
Blanket of fog

Blanket of fog (Noun)
Một lớp sương mù dày đặc bao phủ hoàn toàn một khu vực.
A thick layer of fog that covers an area completely.
A blanket of fog covered San Francisco on June 15, 2023.
Một lớp sương mù dày bao phủ San Francisco vào ngày 15 tháng 6 năm 2023.
The blanket of fog did not allow drivers to see clearly.
Lớp sương mù dày không cho phép tài xế nhìn rõ.
Is the blanket of fog typical in London during winter months?
Lớp sương mù dày có phải là điều bình thường ở London vào mùa đông không?
A blanket of fog covered San Francisco during the morning commute.
Một lớp sương mù dày bao phủ San Francisco trong giờ đi làm buổi sáng.
The blanket of fog did not hinder the charity event last weekend.
Lớp sương mù dày không cản trở sự kiện từ thiện cuối tuần qua.
Một thuật ngữ ẩn dụ dùng để mô tả tình huống mà tầm nhìn rất thấp do mờ mịt hoặc nhầm lẫn.
A metaphorical term used to describe a situation where visibility is extremely low due to obscurity or confusion.
The blanket of fog obscured the city's skyline during the morning.
Màn sương mù che khuất đường chân trời của thành phố vào buổi sáng.
A blanket of fog did not affect the social event last night.
Màn sương mù không ảnh hưởng đến sự kiện xã hội tối qua.
Is the blanket of fog common in urban areas like San Francisco?
Màn sương mù có phổ biến ở các khu vực đô thị như San Francisco không?
The city was covered by a blanket of fog this morning.
Thành phố bị bao phủ bởi một lớp sương mù sáng nay.
There isn't a blanket of fog in the park today.
Hôm nay không có lớp sương mù nào trong công viên.
Cụm từ "blanket of fog" chỉ một lớp sương mù dày đặc, che phủ một khu vực rộng lớn, tạo ra cảm giác kín đáo và huyền ảo. Trong tiếng Anh, cụm từ này tồn tại trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về âm thanh hay nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, "blanket of fog" thường được dùng để mô tả các hiện tượng tự nhiên trong văn học hoặc ngữ cảnh mô tả chi tiết.