Bản dịch của từ Blep trong tiếng Việt
Blep

Blep (Verb)
The cat blepped in the viral video on social media.
Con mèo blepped trong video viral trên mạng xã hội.
The dog bleps cutely in the live stream on social platforms.
Con chó bleps dễ thương trong live stream trên các nền tảng xã hội.
The rabbit bleps while being petted in the social event.
Con thỏ bleps trong khi được vuốt ve tại sự kiện xã hội.
Blep (Noun)
The cat's blep made everyone laugh during the virtual meeting.
Blep của con mèo làm mọi người cười trong cuộc họp trực tuyến.
The dog's blep in the online photo received many likes.
Blep của con chó trong bức ảnh trực tuyến nhận được nhiều lượt thích.
The video of the panda's blep went viral on social media.
Video về blep của con gấu trúc trở nên phổ biến trên mạng xã hội.
Từ "blep" là một thuật ngữ tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả hành động một con vật, đặc biệt là mèo, thè lưỡi ra ngoài mà không nuốt. Đây là một biểu hiện đáng yêu thường thấy trong hình ảnh mèo trên mạng xã hội. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "blep" với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, từ này chủ yếu mang tính hài hước và không được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng.
Từ "blep" có nguồn gốc từ tiếng Latin "blep", có nghĩa là "nhìn" hoặc "thấy". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 20 trong ngữ cảnh không chính thức, đặc biệt liên quan đến hành động lộ ra lưỡi của động vật, thường là mèo hoặc chó. Sự liên kết này diễn ra trong văn hóa mạng, nơi từ "blep" được dùng để mô tả khoảnh khắc dễ thương khi động vật phơi bày lưỡi một cách tự nhiên, phản ánh sự đáng yêu và hài hước trong hành động của chúng.
Từ "blep" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu do tính chất không chính thức và hài hước của nó. Từ này thường được sử dụng để miêu tả hình ảnh một con vật, đặc biệt là mèo, khi chúng thò lưỡi ra ngoài mà không nhận ra. Trong các ngữ cảnh khác, "blep" thường xuất hiện trên mạng xã hội, các nền tảng chia sẻ hình ảnh và văn hóa meme, phản ánh sự liên kết với các tình huống dễ thương hoặc hài hước.