Bản dịch của từ Blep trong tiếng Việt

Blep

VerbNoun [U/C]

Blep (Verb)

blˈɛp
blˈɛp
01

(từ lóng trên mạng, chỉ động vật) kéo lưỡi ra ngoài môi, dường như không có lý do gì mà không mở miệng hoàn toàn.

(internet slang, of an animal) to extend the tongue beyond the lips, seemingly for no reason, without opening the mouth fully.

Ví dụ

The cat blepped in the viral video on social media.

Con mèo blepped trong video viral trên mạng xã hội.

The dog bleps cutely in the live stream on social platforms.

Con chó bleps dễ thương trong live stream trên các nền tảng xã hội.

Blep (Noun)

blˈɛp
blˈɛp
01

(tiếng lóng trên internet, của động vật) hành động đưa lưỡi ra ngoài môi mà không há miệng hoàn toàn.

(internet slang, of an animal) the act of extending the tongue beyond the lips without opening the mouth fully.

Ví dụ

The cat's blep made everyone laugh during the virtual meeting.

Blep của con mèo làm mọi người cười trong cuộc họp trực tuyến.

The dog's blep in the online photo received many likes.

Blep của con chó trong bức ảnh trực tuyến nhận được nhiều lượt thích.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blep

Không có idiom phù hợp