Bản dịch của từ Blep trong tiếng Việt
Blep
VerbNoun [U/C]
Blep (Verb)
blˈɛp
blˈɛp
Ví dụ
The cat blepped in the viral video on social media.
Con mèo blepped trong video viral trên mạng xã hội.
The dog bleps cutely in the live stream on social platforms.
Con chó bleps dễ thương trong live stream trên các nền tảng xã hội.
Blep (Noun)
blˈɛp
blˈɛp
Ví dụ
The cat's blep made everyone laugh during the virtual meeting.
Blep của con mèo làm mọi người cười trong cuộc họp trực tuyến.
The dog's blep in the online photo received many likes.
Blep của con chó trong bức ảnh trực tuyến nhận được nhiều lượt thích.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Blep
Không có idiom phù hợp