Bản dịch của từ Blinker trong tiếng Việt

Blinker

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blinker (Noun)

blˈɪŋkəɹ
blˈɪŋkəɹ
01

Đèn báo xe hoặc thiết bị khác phát ra ánh sáng không liên tục.

A vehicle indicator or other device that gives out an intermittent light.

Ví dụ

Don't forget to use your blinker when changing lanes.

Đừng quên sử dụng đèn xi-nhan khi đổi làn.

Some drivers ignore using their blinker, causing confusion on the road.

Một số tài xế phớt lờ việc sử dụng đèn xi-nhan, gây ra sự lúng túng trên đường.

Is it necessary to signal with your blinker before making a turn?

Có cần phải báo hiệu bằng đèn xi-nhan trước khi rẽ không?

02

Một cặp màn chắn da nhỏ được gắn vào dây cương của ngựa để ngăn ngựa nhìn sang một bên và phía sau và không bị giật mình.

A pair of small leather screens attached to a horses bridle to prevent it seeing sideways and behind and being startled.

Ví dụ

The horse's blinkers helped it focus during the race.

Cái che mắt của ngựa giúp nó tập trung trong cuộc đua.

Removing the blinkers made the horse nervous and distracted.

Việc tháo bỏ cái che mắt làm ngựa trở nên lo lắng và mất tập trung.

Did you remember to put on the blinkers before riding?

Bạn có nhớ đeo cái che mắt trước khi cưỡi không?

Dạng danh từ của Blinker (Noun)

SingularPlural

Blinker

Blinkers

Blinker (Verb)

blˈɪŋkəɹ
blˈɪŋkəɹ
01

Đeo đèn chớp (ngựa)

Put blinkers on a horse.

Ví dụ

She always makes sure to blinker her horse before riding.

Cô ấy luôn đảm bảo gắn bộ lịch cho ngựa trước khi cưỡi.

It's not recommended to blinker horses during social events.

Không khuyến khích gắn bộ lịch cho ngựa trong các sự kiện xã hội.

Do you think blinkering horses affects their behavior in social settings?

Bạn có nghĩ việc gắn bộ lịch cho ngựa ảnh hưởng đến hành vi của chúng trong môi trường xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blinker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blinker

Không có idiom phù hợp