Bản dịch của từ Blinker trong tiếng Việt
Blinker

Blinker (Noun)
Đèn báo xe hoặc thiết bị khác phát ra ánh sáng không liên tục.
A vehicle indicator or other device that gives out an intermittent light.
Don't forget to use your blinker when changing lanes.
Đừng quên sử dụng đèn xi-nhan khi đổi làn.
Some drivers ignore using their blinker, causing confusion on the road.
Một số tài xế phớt lờ việc sử dụng đèn xi-nhan, gây ra sự lúng túng trên đường.
Is it necessary to signal with your blinker before making a turn?
Có cần phải báo hiệu bằng đèn xi-nhan trước khi rẽ không?
The horse's blinkers helped it focus during the race.
Cái che mắt của ngựa giúp nó tập trung trong cuộc đua.
Removing the blinkers made the horse nervous and distracted.
Việc tháo bỏ cái che mắt làm ngựa trở nên lo lắng và mất tập trung.
Did you remember to put on the blinkers before riding?
Bạn có nhớ đeo cái che mắt trước khi cưỡi không?
Dạng danh từ của Blinker (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Blinker | Blinkers |
Blinker (Verb)
She always makes sure to blinker her horse before riding.
Cô ấy luôn đảm bảo gắn bộ lịch cho ngựa trước khi cưỡi.
It's not recommended to blinker horses during social events.
Không khuyến khích gắn bộ lịch cho ngựa trong các sự kiện xã hội.
Do you think blinkering horses affects their behavior in social settings?
Bạn có nghĩ việc gắn bộ lịch cho ngựa ảnh hưởng đến hành vi của chúng trong môi trường xã hội không?
Họ từ
"Blinker" là danh từ chỉ thiết bị tín hiệu ánh sáng trên xe để thông báo ý định chuyển hướng của tài xế. Trong tiếng Anh Mỹ, "blinker" thường được sử dụng và hiểu rõ, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng thuật ngữ "indicator". Về mặt phát âm, "blinker" được phát âm tương tự ở cả hai biến thể, nhưng cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng trong câu có thể khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Sự khác biệt này phản ánh văn hóa giao thông khác nhau giữa hai khu vực.
Từ "blinker" xuất phát từ gốc Latin "blincere", có nghĩa là "nháy mắt" hoặc "chớp sáng". Trong tiếng Anh, từ này đã trải qua một quá trình tiến hóa từ nghĩa nêu bật hành động nháy mắt sang chỉ thiết bị phát ánh sáng nhấp nháy trên xe cộ. Sự kết nối này phản ánh tính chất cơ bản của việc "nháy" như một phương tiện giao tiếp hoặc cảnh báo, tiếp tục hướng tới mục đích an toàn trong giao thông hiện đại.
Từ "blinker" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh giao thông hoặc sửa chữa xe cộ, nơi người ta thảo luận về các tín hiệu chỉ hướng. Trong Nói và Viết, từ này thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại hoặc bài luận liên quan đến an toàn giao thông, kỹ thuật ô tô hay thảo luận về việc lái xe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp