Bản dịch của từ Blinkers trong tiếng Việt
Blinkers

Blinkers (Noun)
Blinkers on cars help communicate intentions to other drivers safely.
Đèn tín hiệu trên ô tô giúp thông báo ý định cho các tài xế khác.
Many drivers ignore their blinkers when changing lanes, causing accidents.
Nhiều tài xế bỏ qua đèn tín hiệu khi chuyển làn, gây tai nạn.
Do you use your blinkers when turning at intersections, like Main Street?
Bạn có sử dụng đèn tín hiệu khi rẽ ở các ngã tư như đường Main không?
Dạng danh từ của Blinkers (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Blinker | Blinkers |
Blinkers (Idiom)
Many politicians wear blinkers regarding social issues like poverty.
Nhiều chính trị gia đeo kính che mắt về các vấn đề xã hội như nghèo đói.
Students should not have blinkers on when discussing diverse cultures.
Sinh viên không nên đeo kính che mắt khi thảo luận về các nền văn hóa đa dạng.
Do you think businesses often wear blinkers about social responsibility?
Bạn có nghĩ rằng các doanh nghiệp thường đeo kính che mắt về trách nhiệm xã hội không?
Họ từ
Từ "blinkers" trong tiếng Anh chỉ thiết bị an toàn gắn trên phương tiện giao thông, dùng để báo hiệu chuyển hướng. Trong tiếng Anh Anh, "blinkers" thường được sử dụng trong ngữ cảnh này, trong khi tiếng Anh Mỹ thường dùng từ "turn signals" hoặc "signal lights". Sự khác biệt này không chỉ nằm ở từ ngữ mà còn ở cách sử dụng trong giao thông: "blinkers" có thể chỉ đơn thuần là tín hiệu ánh sáng, trong khi "turn signals" nhấn mạnh chức năng chỉ dẫn hành trình.
Từ "blinkers" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to blink", có nghĩa là nháy mắt, bắt nguồn từ chữ "blincan" trong tiếng Đức cổ, có nghĩa là "nháy"; từ này liên quan đến động tác nháy mắt trong tư thế mắt. Ban đầu, cụm từ này chỉ các thiết bị dùng để chắn tầm nhìn, nhưng theo thời gian, nó được sử dụng trong lĩnh vực giao thông, chỉ đèn tín hiệu trên xe cộ để báo hiệu hướng di chuyển. Ý nghĩa này thể hiện rõ ràng sự liên kết với khái niệm chỉ dẫn và cảnh báo.
Từ "blinkers" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất cụ thể của nó, liên quan đến tín hiệu giao thông. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác như giao thông vận tải và an toàn đường bộ, từ này phổ biến hơn, thường được sử dụng để chỉ đèn xi-nhan trên xe cộ. Trong các cuộc thảo luận về an toàn giao thông hoặc quy định luật lệ, "blinkers" trở thành thuật ngữ quan trọng nhằm nhấn mạnh ý thức và trách nhiệm của người điều khiển phương tiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp