Bản dịch của từ Blinkers trong tiếng Việt

Blinkers

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blinkers (Noun)

blˈɪŋkɚz
blˈɪŋkɚz
01

Đèn nhấp nháy để gửi tin nhắn.

A flashing light for sending messages.

Ví dụ

Blinkers on cars help communicate intentions to other drivers safely.

Đèn tín hiệu trên ô tô giúp thông báo ý định cho các tài xế khác.

Many drivers ignore their blinkers when changing lanes, causing accidents.

Nhiều tài xế bỏ qua đèn tín hiệu khi chuyển làn, gây tai nạn.

Do you use your blinkers when turning at intersections, like Main Street?

Bạn có sử dụng đèn tín hiệu khi rẽ ở các ngã tư như đường Main không?

Dạng danh từ của Blinkers (Noun)

SingularPlural

Blinker

Blinkers

Blinkers (Idiom)

ˈblɪŋ.kɚz
ˈblɪŋ.kɚz
01

Be đeo kính che mắt: không muốn hoặc không thể nhìn mọi thứ từ một quan điểm khác.

Be wearing blinkers to be unwilling or unable to see things from a different point of view.

Ví dụ

Many politicians wear blinkers regarding social issues like poverty.

Nhiều chính trị gia đeo kính che mắt về các vấn đề xã hội như nghèo đói.

Students should not have blinkers on when discussing diverse cultures.

Sinh viên không nên đeo kính che mắt khi thảo luận về các nền văn hóa đa dạng.

Do you think businesses often wear blinkers about social responsibility?

Bạn có nghĩ rằng các doanh nghiệp thường đeo kính che mắt về trách nhiệm xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blinkers/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blinkers

Không có idiom phù hợp