Bản dịch của từ Block foot trong tiếng Việt

Block foot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Block foot (Noun)

blɑk fʊt
blɑk fʊt
01

Một thuật ngữ thể thao chỉ một cầu thủ đứng ở vị trí để cản trở đường đi của đối thủ.

A sports term referring to a player positioning themselves to obstruct an opponent's path.

Ví dụ

The player used a block foot to stop the opponent's advance.

Cầu thủ đã sử dụng chân chặn để ngăn chặn đối thủ tiến lên.

The team did not execute a block foot effectively during the match.

Đội không thực hiện chân chặn hiệu quả trong trận đấu.

How can a block foot improve a player's defensive skills?

Làm thế nào chân chặn có thể cải thiện kỹ năng phòng ngự của cầu thủ?

02

Một thuật ngữ được sử dụng trong ngữ cảnh y tế để mô tả tình trạng bàn chân bất thường liên quan đến sự tắc nghẽn hoặc cản trở.

A term used in medical contexts to describe an abnormal foot condition associated with blockages or obstructions.

Ví dụ

Many children face block foot due to poor nutrition in society.

Nhiều trẻ em gặp tình trạng bàn chân bị chặn do dinh dưỡng kém trong xã hội.

The government does not address block foot issues among the poor.

Chính phủ không giải quyết vấn đề bàn chân bị chặn ở người nghèo.

Is block foot common in urban areas with limited healthcare access?

Bàn chân bị chặn có phổ biến ở các khu vực thành phố có dịch vụ y tế hạn chế không?

03

Chỉ một kỹ thuật cụ thể trong vật lý trị liệu nhằm cải thiện sự định hình bàn chân và sự tắc nghẽn trong quá trình di chuyển.

Refers to a specific technique in physical therapy aimed at improving foot alignment and blockages during movement.

Ví dụ

The therapist used block foot techniques to help Sarah walk better.

Nhà trị liệu đã sử dụng kỹ thuật block foot để giúp Sarah đi tốt hơn.

Many patients do not understand block foot therapy's importance in recovery.

Nhiều bệnh nhân không hiểu tầm quan trọng của liệu pháp block foot trong hồi phục.

Do you think block foot techniques can improve community health programs?

Bạn có nghĩ rằng kỹ thuật block foot có thể cải thiện các chương trình sức khỏe cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/block foot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Block foot

Không có idiom phù hợp