Bản dịch của từ Block foot trong tiếng Việt
Block foot

Block foot (Noun)
The player used a block foot to stop the opponent's advance.
Cầu thủ đã sử dụng chân chặn để ngăn chặn đối thủ tiến lên.
The team did not execute a block foot effectively during the match.
Đội không thực hiện chân chặn hiệu quả trong trận đấu.
How can a block foot improve a player's defensive skills?
Làm thế nào chân chặn có thể cải thiện kỹ năng phòng ngự của cầu thủ?
Many children face block foot due to poor nutrition in society.
Nhiều trẻ em gặp tình trạng bàn chân bị chặn do dinh dưỡng kém trong xã hội.
The government does not address block foot issues among the poor.
Chính phủ không giải quyết vấn đề bàn chân bị chặn ở người nghèo.
Is block foot common in urban areas with limited healthcare access?
Bàn chân bị chặn có phổ biến ở các khu vực thành phố có dịch vụ y tế hạn chế không?
The therapist used block foot techniques to help Sarah walk better.
Nhà trị liệu đã sử dụng kỹ thuật block foot để giúp Sarah đi tốt hơn.
Many patients do not understand block foot therapy's importance in recovery.
Nhiều bệnh nhân không hiểu tầm quan trọng của liệu pháp block foot trong hồi phục.
Do you think block foot techniques can improve community health programs?
Bạn có nghĩ rằng kỹ thuật block foot có thể cải thiện các chương trình sức khỏe cộng đồng không?