Bản dịch của từ Block foot trong tiếng Việt

Block foot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Block foot(Noun)

blɑk fʊt
blɑk fʊt
01

Một thuật ngữ thể thao chỉ một cầu thủ đứng ở vị trí để cản trở đường đi của đối thủ.

A sports term referring to a player positioning themselves to obstruct an opponent's path.

Ví dụ
02

Một thuật ngữ được sử dụng trong ngữ cảnh y tế để mô tả tình trạng bàn chân bất thường liên quan đến sự tắc nghẽn hoặc cản trở.

A term used in medical contexts to describe an abnormal foot condition associated with blockages or obstructions.

Ví dụ
03

Chỉ một kỹ thuật cụ thể trong vật lý trị liệu nhằm cải thiện sự định hình bàn chân và sự tắc nghẽn trong quá trình di chuyển.

Refers to a specific technique in physical therapy aimed at improving foot alignment and blockages during movement.

Ví dụ