Bản dịch của từ Blowback trong tiếng Việt

Blowback

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blowback (Noun)

01

Một quá trình trong đó khí giãn nở hoặc di chuyển theo hướng ngược lại với hướng thông thường, đặc biệt là do thoát áp suất hoặc cháy chậm.

A process in which gases expand or travel in a direction opposite to the usual one especially through escape of pressure or delayed combustion.

Ví dụ

The blowback from the protest surprised the city officials in 2022.

Sự phản ứng từ cuộc biểu tình đã khiến các quan chức thành phố bất ngờ vào năm 2022.

There was no blowback after the community meeting last month.

Không có phản ứng nào sau cuộc họp cộng đồng tháng trước.

Is the blowback from social media affecting local businesses?

Phản ứng từ mạng xã hội có ảnh hưởng đến các doanh nghiệp địa phương không?

02

Kết quả bất lợi ngoài ý muốn của một hành động hoặc tình huống chính trị.

The unintended adverse results of a political action or situation.

Ví dụ

The blowback from the new policy angered many community members in Chicago.

Hậu quả từ chính sách mới đã làm nhiều thành viên cộng đồng ở Chicago tức giận.

There was no blowback after the city council's recent decision.

Không có hậu quả nào sau quyết định gần đây của hội đồng thành phố.

What blowback did the mayor expect from the new housing law?

Thị trưởng mong đợi hậu quả gì từ luật nhà ở mới?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Blowback cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blowback

Không có idiom phù hợp