Bản dịch của từ Blowback trong tiếng Việt
Blowback

Blowback (Noun)
Một quá trình trong đó khí giãn nở hoặc di chuyển theo hướng ngược lại với hướng thông thường, đặc biệt là do thoát áp suất hoặc cháy chậm.
A process in which gases expand or travel in a direction opposite to the usual one especially through escape of pressure or delayed combustion.
The blowback from the protest surprised the city officials in 2022.
Sự phản ứng từ cuộc biểu tình đã khiến các quan chức thành phố bất ngờ vào năm 2022.
There was no blowback after the community meeting last month.
Không có phản ứng nào sau cuộc họp cộng đồng tháng trước.
Is the blowback from social media affecting local businesses?
Phản ứng từ mạng xã hội có ảnh hưởng đến các doanh nghiệp địa phương không?
The blowback from the new policy angered many community members in Chicago.
Hậu quả từ chính sách mới đã làm nhiều thành viên cộng đồng ở Chicago tức giận.
There was no blowback after the city council's recent decision.
Không có hậu quả nào sau quyết định gần đây của hội đồng thành phố.
What blowback did the mayor expect from the new housing law?
Thị trưởng mong đợi hậu quả gì từ luật nhà ở mới?
"Blowback" là một thuật ngữ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng lóng quân đội, nghĩa là những hậu quả không mong muốn hoặc phản ứng ngược lại từ một hành động đã thực hiện, thường là trong bối cảnh chính trị hoặc quân sự. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến hơn và có thể chỉ các phản ứng từ các cuộc can thiệp ngoại giao. Ở Anh, mặc dù ít phổ biến hơn, từ này cũng được sử dụng với ý nghĩa tương tự. Phát âm của từ này trong cả hai biến thể gần như giống nhau, nhưng cách viết có thể khác trong một số ngữ cảnh tiếng lóng.
Từ "blowback" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, mang ý nghĩa nguyên thuỷ là "sự quay ngược lại" hoặc "sự phản tác dụng". Căn nguyên của từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "blow" (thổi) và "back" (trở lại). Trong ngữ cảnh lịch sử, nó thường được sử dụng để mô tả những hậu quả không mong muốn của các hành động chính trị hoặc quân sự. Hiện nay, "blowback" thường ám chỉ đến tác động tiêu cực do quyết định sai lầm trong chiến lược hay chính sách, thể hiện sự liên kết giữa nguyên nhân và hệ quả trong các lĩnh vực xã hội và chính trị.
"Blowback" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị và quân sự, chỉ những hậu quả không mong muốn từ các hành động của một quốc gia đối với các nước khác. Trong IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các phần Writing và Speaking, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến chính trị, khủng hoảng hoặc ngoại giao. Trong văn hóa đại chúng, "blowback" cũng thường được sử dụng để mô tả phản ứng không lường trước trong các mối quan hệ cá nhân hoặc doanh nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp