Bản dịch của từ Blue-collared trong tiếng Việt
Blue-collared

Blue-collared (Adjective)
Đặc biệt là loài chim: có dải màu xanh ở trên hoặc quanh cổ.
Especially of a bird having a band of blue on or around the neck.
Blue-collared birds are common in urban areas.
Chim có cổ màu xanh lá cây rất phổ biến ở khu vực thành thị.
Not all birds in the city are blue-collared.
Không phải tất cả các loại chim ở thành phố đều có cổ màu xanh lá cây.
Are blue-collared birds considered a symbol of urban life?
Chim có cổ màu xanh lá cây có được coi là biểu tượng của cuộc sống đô thị không?
Blue-collared workers often wear uniforms to their workplace.
Người lao động mặc đồng phục thường xanh cổ.
She prefers white-collared shirts over blue-collared ones.
Cô ấy thích áo sơ mi trắng hơn áo xanh cổ.
Are blue-collared jobs more physically demanding than white-collared jobs?
Công việc xanh cổ có đòi hỏi về thể chất hơn không?
Blue-collared workers often face financial challenges in their daily lives.
Công nhân mặc áo xanh thường đối mặt với thách thức tài chính hàng ngày.
She is not interested in dating blue-collared men.
Cô ấy không quan tâm đến việc hẹn hò với những người đàn ông mặc áo xanh.
Are there many blue-collared neighborhoods in this city?
Có nhiều khu phố của công nhân mặc áo xanh ở thành phố này không?
Thuật ngữ "blue-collared" chỉ nhóm lao động làm việc trong những ngành nghề thủ công hoặc sản xuất, thường liên quan đến công việc thể chất và sử dụng đồng phục màu xanh để phân biệt. Nó thường được đối lập với "white-collared", chỉ nhóm lao động có công việc văn phòng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "blue-collar" được sử dụng tương tự trong cả hai ngữ cảnh với cách phát âm không có sự khác biệt đáng kể, tuy nhiên, văn hóa và nghĩa contextual có thể thay đổi dựa trên ngữ cảnh xã hội của mỗi quốc gia.
Từ "blue-collared" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh mô tả những công việc mang tính chất lao động chân tay. Nguồn gốc từ "collar" bắt nguồn từ tiếng La-tinh "collarium", chỉ vật dụng đeo quanh cổ. Trong những năm đầu thế kỷ 20, màu xanh dương được lựa chọn để may áo sơ mi cho công nhân, nhằm che giấu vết bẩn từ công việc. Ý nghĩa hiện tại của "blue-collared" liên quan đến tầng lớp lao động và các ngành nghề không yêu cầu bằng cấp cao.
Từ "blue-collared" thường không xuất hiện phổ biến trong các đề thi IELTS, đặc biệt là trong bốn phần thi: Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nội dung chủ yếu tập trung vào các khái niệm trừu tượng hoặc học thuật. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến nghề nghiệp và kinh tế, để chỉ những công việc thuộc lĩnh vực lao động chân tay hoặc không yêu cầu trình độ học vấn cao. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu gặp trong các bài báo, thảo luận về tuyển dụng hoặc các phân tích thị trường lao động.