Bản dịch của từ Blue-collared trong tiếng Việt

Blue-collared

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blue-collared (Adjective)

01

Đặc biệt là loài chim: có dải màu xanh ở trên hoặc quanh cổ.

Especially of a bird having a band of blue on or around the neck.

Ví dụ

Blue-collared birds are common in urban areas.

Chim có cổ màu xanh lá cây rất phổ biến ở khu vực thành thị.

Not all birds in the city are blue-collared.

Không phải tất cả các loại chim ở thành phố đều có cổ màu xanh lá cây.

Are blue-collared birds considered a symbol of urban life?

Chim có cổ màu xanh lá cây có được coi là biểu tượng của cuộc sống đô thị không?

02

Về trang phục thường được mặc khi đi làm: có cổ màu xanh.

Of a garment now typically worn at work having a blue collar.

Ví dụ

Blue-collared workers often wear uniforms to their workplace.

Người lao động mặc đồng phục thường xanh cổ.

She prefers white-collared shirts over blue-collared ones.

Cô ấy thích áo sơ mi trắng hơn áo xanh cổ.

Are blue-collared jobs more physically demanding than white-collared jobs?

Công việc xanh cổ có đòi hỏi về thể chất hơn không?

03

Ban đầu là mỹ. về một nơi: nơi sinh sống của những công nhân cổ xanh. thông thường hơn: (của một người) đó là một công nhân cổ xanh.

Originally us of a place inhabited by bluecollar workers more usually of a person that is a bluecollar worker.

Ví dụ

Blue-collared workers often face financial challenges in their daily lives.

Công nhân mặc áo xanh thường đối mặt với thách thức tài chính hàng ngày.

She is not interested in dating blue-collared men.

Cô ấy không quan tâm đến việc hẹn hò với những người đàn ông mặc áo xanh.

Are there many blue-collared neighborhoods in this city?

Có nhiều khu phố của công nhân mặc áo xanh ở thành phố này không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Blue-collared cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blue-collared

Không có idiom phù hợp