Bản dịch của từ Blue space trong tiếng Việt

Blue space

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blue space(Noun)

blˈu spˈeɪs
blˈu spˈeɪs
01

Các vùng nước như hồ, sông và đại dương được coi là một phần thiết yếu của môi trường tự nhiên và sức khỏe con người.

Water bodies such as lakes, rivers, and oceans that are seen as a vital part of the natural environment and human well-being.

Ví dụ
02

Các khu vực nước mở góp phần vào sức khỏe sinh thái và bền vững.

Open areas of water that contribute to ecological health and sustainability.

Ví dụ
03

Khía cạnh thẩm mỹ và giải trí của các vùng nước được trải nghiệm trong cảnh quan đô thị và nông thôn.

The aesthetic and recreational aspects of water bodies experienced in urban and rural landscapes.

Ví dụ