Bản dịch của từ Blue space trong tiếng Việt
Blue space
Noun [U/C]

Blue space(Noun)
blˈu spˈeɪs
blˈu spˈeɪs
Ví dụ
02
Các khu vực nước mở góp phần vào sức khỏe sinh thái và bền vững.
Open areas of water that contribute to ecological health and sustainability.
Ví dụ
03
Khía cạnh thẩm mỹ và giải trí của các vùng nước được trải nghiệm trong cảnh quan đô thị và nông thôn.
The aesthetic and recreational aspects of water bodies experienced in urban and rural landscapes.
Ví dụ
