Bản dịch của từ Bluegrass trong tiếng Việt

Bluegrass

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bluegrass (Noun)

blˈugɹæs
blˈugɹæs
01

Một loại cỏ màu xanh hơi xanh được du nhập vào bắc mỹ từ bắc âu, được trồng rộng rãi (đặc biệt là ở kentucky và virginia) để làm thức ăn gia súc.

A bluishgreen grass which was introduced into north america from northern europe widely grown especially in kentucky and virginia for fodder.

Ví dụ

Bluegrass is commonly used as fodder for livestock in Kentucky.

Cỏ xanh lam thường được sử dụng làm thức ăn cho gia súc ở Kentucky.

Not all farmers in Virginia grow bluegrass for their animals.

Không phải tất cả các nông dân ở Virginia trồng cỏ bluegrass cho gia súc của họ.

Is bluegrass a popular choice for livestock feed in Kentucky and Virginia?

Cỏ xanh lam có phải là lựa chọn phổ biến cho thức ăn gia súc ở Kentucky và Virginia không?

02

Một thể loại nhạc đồng quê đặc trưng bởi khả năng chơi đàn banjo và guitar điêu luyện cùng giọng hát cao vút, hòa âm gần gũi.

A kind of country music characterized by virtuoso playing of banjos and guitars and highpitched closeharmony vocals.

Ví dụ

Bluegrass music is popular in rural areas.

Âm nhạc bluegrass phổ biến ở các khu vực nông thôn.

Not many people are familiar with bluegrass bands in urban settings.

Không nhiều người quen thuộc với các ban nhạc bluegrass ở đô thị.

Do you enjoy listening to bluegrass songs during social gatherings?

Bạn có thích nghe nhạc bluegrass trong các buổi tụ tập xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bluegrass/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bluegrass

Không có idiom phù hợp