Bản dịch của từ Bluster trong tiếng Việt
Bluster

Bluster (Noun)
Her bluster about the party didn't convince anyone to attend.
Sự phô trương của cô về bữa tiệc không thuyết phục ai tham dự.
The politician's bluster failed to sway the public opinion.
Sự phô trương của chính trị gia không thuyết phục được ý kiến công chúng.
Ignore his bluster, he rarely follows through with his promises.
Hãy bỏ qua sự phô trương của anh ấy, anh ấy hiếm khi thực hiện lời hứa của mình.
Dạng danh từ của Bluster (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bluster | Blusters |
Bluster (Verb)
The wind blustered through the town, knocking over trees.
Gió hú thét qua thị trấn, làm đổ cây cối.
The rain blustered against the windows, creating a loud noise.
Mưa đập mạnh vào cửa sổ, tạo ra tiếng ồn lớn.
The storm blustered all night, keeping people awake with its howling.
Cơn bão hú thét suốt đêm, khiến mọi người thức trắng.
She blustered about her achievements at the social gathering.
Cô ấy đã lớn tiếng về thành tựu của mình tại buổi tụ họa xã hội.
He blusters when discussing politics with friends at social events.
Anh ta lớn tiếng khi thảo luận chính trị với bạn bè tại các sự kiện xã hội.
The politician blustered during his speech at the social function.
Chính trị gia đó đã lớn tiếng trong bài phát biểu của mình tại sự kiện xã hội.
Dạng động từ của Bluster (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bluster |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Blustered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Blustered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Blusters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Blustering |
Họ từ
Từ "bluster" trong tiếng Anh chỉ những lời nói hành động một cách hung hăng, ầm ĩ và thường có tính kiêu ngạo hoặc dọa nạt. Trong tiếng Anh Mỹ, "bluster" có thể được sử dụng để chỉ việc khoác lác hay gây ấn tượng mạnh mà không có nội dung thuyết phục. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể mang nghĩa tương tự nhưng thường thịnh hành hơn trong ngữ cảnh mô tả thời tiết xấu. Cách phát âm và ngữ điệu giữa hai biến thể chủ yếu tương đồng, nhưng có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "bluster" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bluster", mang ý nghĩa là "nói lớn" hay "rống lên". Căn cứ vào gốc Latin, từ này có thể liên kết với "blustrāre", nghĩa là "làm rối ren" hoặc "làm ầm ĩ". Sự phát triển nghĩa của từ này phản ánh một cách sử dụng mô tả sự ồn ào, hung hăng trong hành vi hoặc ngôn ngữ mà không có sự thật vững chắc, thể hiện tính chất biểu hiện mạnh mẽ nhưng thường thiếu sự chính xác.
Từ "bluster" ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, với tần suất thấp trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành vi nói hoặc hành động một cách ồn ào và phô trương, thường nhằm để che giấu sự yếu đuối hoặc thiếu tự tin. Trong văn hóa, "bluster" hay được dùng để chỉ các tình huống chính trị hoặc kinh doanh, nơi người nói phô trương sức mạnh hay sự tự tin giả tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp