Bản dịch của từ Bluster trong tiếng Việt

Bluster

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bluster (Noun)

blˈʌstɚ
blˈʌstəɹ
01

Nói to, hung hăng hoặc phẫn nộ không có tác dụng gì.

Loud aggressive or indignant talk with little effect.

Ví dụ

Her bluster about the party didn't convince anyone to attend.

Sự phô trương của cô về bữa tiệc không thuyết phục ai tham dự.

The politician's bluster failed to sway the public opinion.

Sự phô trương của chính trị gia không thuyết phục được ý kiến công chúng.

Ignore his bluster, he rarely follows through with his promises.

Hãy bỏ qua sự phô trương của anh ấy, anh ấy hiếm khi thực hiện lời hứa của mình.

Dạng danh từ của Bluster (Noun)

SingularPlural

Bluster

Blusters

Bluster (Verb)

blˈʌstɚ
blˈʌstəɹ
01

(của bão, gió, mưa) thổi hoặc đánh dữ dội và ồn ào.

Of a storm wind or rain blow or beat fiercely and noisily.

Ví dụ

The wind blustered through the town, knocking over trees.

Gió hú thét qua thị trấn, làm đổ cây cối.

The rain blustered against the windows, creating a loud noise.

Mưa đập mạnh vào cửa sổ, tạo ra tiếng ồn lớn.

The storm blustered all night, keeping people awake with its howling.

Cơn bão hú thét suốt đêm, khiến mọi người thức trắng.

02

Nói to, hung hăng hoặc phẫn nộ mà không có tác dụng gì.

Talk in a loud aggressive or indignant way with little effect.

Ví dụ

She blustered about her achievements at the social gathering.

Cô ấy đã lớn tiếng về thành tựu của mình tại buổi tụ họa xã hội.

He blusters when discussing politics with friends at social events.

Anh ta lớn tiếng khi thảo luận chính trị với bạn bè tại các sự kiện xã hội.

The politician blustered during his speech at the social function.

Chính trị gia đó đã lớn tiếng trong bài phát biểu của mình tại sự kiện xã hội.

Dạng động từ của Bluster (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bluster

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Blustered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Blustered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Blusters

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Blustering

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bluster/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bluster

Không có idiom phù hợp