Bản dịch của từ Bole trong tiếng Việt
Bole

Bole (Noun)
The bole of the oak tree stood tall in the park.
Thân cây sồi đứng cao trong công viên.
The bole of the tree did not fall during the storm.
Thân cây không bị đổ trong cơn bão.
Is the bole of that maple tree very thick?
Thân cây phong đó có rất dày không?
Artists often use bole for their oil painting backgrounds.
Nghệ sĩ thường sử dụng bole cho nền tranh dầu của họ.
Many schools do not teach about bole in art classes.
Nhiều trường học không dạy về bole trong các lớp nghệ thuật.
Is bole commonly found in local art supply stores?
Bole có thường được tìm thấy trong các cửa hàng cung cấp nghệ thuật địa phương không?
Từ "bole" có nghĩa là lớp vỏ ngoài của cây, đặc biệt là trong ngữ cảnh thực vật học. Trong British English, "bole" đề cập đến thân cây, trong khi ở American English, từ này cũng được sử dụng với ý nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn. Phát âm trong tiếng Anh Bắc Mỹ có thể nhấn mạnh âm 'o', trong khi ở tiếng Anh Anh có thể phát âm nhẹ nhàng hơn. Từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về sinh thái và lâm học.
Từ "bole" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bolus", có nghĩa là "cục đất" hoặc "bột". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một loại đất sét có khả năng hấp thụ nước. Với thời gian, "bole" được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật, đặc biệt liên quan đến màu sắc và chất liệu trong hội họa. Ngày nay, từ này thường chỉ những vật liệu có liên quan đến cây cối và tự nhiên, phản ánh sự liên kết giữa hình thức và màu sắc trong nghệ thuật.
Từ "bole" có vẻ hiếm gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe, nói, đọc và viết. Trong bối cảnh học thuật, "bole" thường chỉ đến thân cây hoặc một phần của cây, do đó thường xuất hiện trong các chủ đề về sinh học, môi trường hoặc địa lý. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong văn chương và nghệ thuật khi miêu tả hình ảnh tự nhiên. Tuy nhiên, tầm quan trọng và tần suất xuất hiện của nó trong các cuộc thi tiếng Anh nói chung là rất hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp