Bản dịch của từ Bole trong tiếng Việt

Bole

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bole (Noun)

boʊl
boʊl
01

Thân cây.

The trunk of a tree.

Ví dụ

The bole of the oak tree stood tall in the park.

Thân cây sồi đứng cao trong công viên.

The bole of the tree did not fall during the storm.

Thân cây không bị đổ trong cơn bão.

Is the bole of that maple tree very thick?

Thân cây phong đó có rất dày không?

02

Đất sét mịn, mịn, màu đỏ có chứa oxit sắt, đặc biệt được sử dụng làm nền cho sơn dầu và mạ vàng.

A fine smooth reddish clay containing iron oxide used especially as a ground for oil painting and gilding.

Ví dụ

Artists often use bole for their oil painting backgrounds.

Nghệ sĩ thường sử dụng bole cho nền tranh dầu của họ.

Many schools do not teach about bole in art classes.

Nhiều trường học không dạy về bole trong các lớp nghệ thuật.

Is bole commonly found in local art supply stores?

Bole có thường được tìm thấy trong các cửa hàng cung cấp nghệ thuật địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bole/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bole

Không có idiom phù hợp