Bản dịch của từ Bombardier trong tiếng Việt
Bombardier

Bombardier (Noun)
The bombardier led the artillery unit into battle.
Người phóng viên đã dẫn đầu đơn vị pháo binh vào trận đánh.
The bombardier received a promotion for exceptional service.
Người phóng viên đã được thăng chức vì dịch vụ xuất sắc.
The bombardier's responsibilities include managing the artillery equipment.
Công việc của người phóng viên bao gồm quản lý thiết bị pháo binh.
The bombardier accurately targeted enemy positions during the mission.
Người ném bom nhắm mục tiêu chính xác các vị trí địch trong nhiệm vụ.
The bombardier's role is crucial for the success of bombing operations.
Vai trò của người ném bom rất quan trọng đối với sự thành công của các hoạt động ném bom.
The bombardier released the bombs with precision over the target area.
Người ném bom đã thả bom một cách chính xác trên khu vực mục tiêu.
Dạng danh từ của Bombardier (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bombardier | Bombardiers |
Họ từ
Từ "bombardier" có nghĩa là người điều khiển hoặc phụ trách ném bom trong một phi đội máy bay quân sự. Trong tiếng Anh, "bombardier" là một danh từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự và hàng không. Ở Anh và Mỹ, cách phát âm và chính tả không có sự khác biệt, tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, từ này có thể hiếm khi được sử dụng trong đời sống hàng ngày mà chủ yếu xuất hiện trong tài liệu kỹ thuật hoặc lịch sử quân sự.
Từ "bombardier" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "bombardier", bắt nguồn từ từ "bombarde", có nghĩa là "bắn hỏa pháo", xuất phát từ gốc Latin "bombarda", chỉ về một loại vũ khí phóng. Trong quân đội, từ này được sử dụng để chỉ những người lính phụ trách bắn pháo. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những người điều khiển máy bay ném bom, phản ánh sự phát triển trong công nghệ quân sự và chiến thuật chiến tranh.
Từ "bombardier" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS. Trong kì thi Listening và Reading, từ này chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến quân sự hoặc không quân. Trong Speaking và Writing, "bombardier" có thể được nhắc đến khi thảo luận về lịch sử hoặc công nghệ hàng không. Ngoài ra, trong các tình huống hàng ngày, từ này thường xuất hiện khi đề cập đến những cá nhân trong lực lượng không quân hoặc trong các sản phẩm không gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp