Bản dịch của từ Bombardier trong tiếng Việt

Bombardier

Noun [U/C]

Bombardier (Noun)

bˌɑmbɚdˈɪɹ
bˌɑmbəɹdˈiɹ
01

Cấp bậc hạ sĩ quan trong một số trung đoàn pháo binh, tương đương với hạ sĩ.

A rank of non-commissioned officer in certain artillery regiments, equivalent to corporal.

Ví dụ

The bombardier led the artillery unit into battle.

Người phóng viên đã dẫn đầu đơn vị pháo binh vào trận đánh.

The bombardier received a promotion for exceptional service.

Người phóng viên đã được thăng chức vì dịch vụ xuất sắc.

02

Một thành viên của phi hành đoàn máy bay ném bom trong lực lượng không quân hoa kỳ chịu trách nhiệm nhắm và thả bom.

A member of a bomber crew in the us air force responsible for aiming and releasing bombs.

Ví dụ

The bombardier accurately targeted enemy positions during the mission.

Người ném bom nhắm mục tiêu chính xác các vị trí địch trong nhiệm vụ.

The bombardier's role is crucial for the success of bombing operations.

Vai trò của người ném bom rất quan trọng đối với sự thành công của các hoạt động ném bom.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bombardier

Không có idiom phù hợp