Bản dịch của từ Bombardier trong tiếng Việt
Bombardier
Bombardier (Noun)
The bombardier led the artillery unit into battle.
Người phóng viên đã dẫn đầu đơn vị pháo binh vào trận đánh.
The bombardier received a promotion for exceptional service.
Người phóng viên đã được thăng chức vì dịch vụ xuất sắc.
The bombardier accurately targeted enemy positions during the mission.
Người ném bom nhắm mục tiêu chính xác các vị trí địch trong nhiệm vụ.
The bombardier's role is crucial for the success of bombing operations.
Vai trò của người ném bom rất quan trọng đối với sự thành công của các hoạt động ném bom.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp