Bản dịch của từ Bongo trong tiếng Việt
Bongo

Bongo (Noun)
She played the bongo at the social gathering last Saturday.
Cô ấy đã chơi bongo tại buổi gặp mặt xã hội thứ Bảy tuần trước.
They did not bring a bongo to the community event.
Họ đã không mang bongo đến sự kiện cộng đồng.
Did you hear the bongo during the festival performance?
Bạn có nghe thấy bongo trong buổi biểu diễn lễ hội không?
The bongo is a rare antelope found in African rainforests.
Bongo là một loài linh dương hiếm gặp ở rừng nhiệt đới châu Phi.
Many people do not see a bongo in the wild.
Nhiều người không thấy bongo trong tự nhiên.
Have you ever seen a bongo at the zoo?
Bạn đã bao giờ thấy bongo ở sở thú chưa?
"Bongo" là từ chỉ một loại nhạc cụ thuộc nhóm trống, có nguồn gốc từ Cuba. Nó bao gồm hai chiếc trống làm bằng gỗ, thường có kích thước khác nhau, được chơi bằng tay. Trong tiếng Anh, "bongo" được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói chuyện hàng ngày, người Mỹ có thể bổ sung từ "bongo drums" để chỉ rõ loại nhạc cụ này, trong khi người Anh thường chỉ dùng "bongo".
Từ "bongo" bắt nguồn từ tiếng Tây Ban Nha, có thể liên quan đến tiếng Bantu "mbongo", nghĩa là "màu đen". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một loại trống có nguồn gốc từ Cuba, thường được sử dụng trong nhạc Latin và Afro-Cuban. Việc sử dụng từ này đã mở rộng để chỉ các loại nhạc cụ tương tự và phong cách chơi nhạc, thể hiện sự giao thoa văn hóa âm nhạc giữa châu Phi và châu Mỹ.
Từ "bongo" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong bài nghe và nói, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc và văn hóa, nhất là khi thảo luận về nhạc cụ châu Phi hoặc dòng nhạc Latin. Trong bài viết và đọc, từ này thường không phổ biến trừ khi đề cập đến các chủ đề liên quan đến âm nhạc hoặc nghệ thuật. Trong văn hóa đại chúng, "bongo" thường được nhắc đến trong các sự kiện âm nhạc hoặc lễ hội.