Bản dịch của từ Bongo trong tiếng Việt

Bongo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bongo (Noun)

bˈɑŋgoʊ
bˈɑŋgoʊ
01

Mỗi cặp trống nhỏ có thân sâu được nối với nhau, thường được giữ giữa hai đầu gối và chơi bằng các ngón tay.

Each of a joined pair of small deepbodied drums typically held between the knees and played with the fingers.

Ví dụ

She played the bongo at the social gathering last Saturday.

Cô ấy đã chơi bongo tại buổi gặp mặt xã hội thứ Bảy tuần trước.

They did not bring a bongo to the community event.

Họ đã không mang bongo đến sự kiện cộng đồng.

Did you hear the bongo during the festival performance?

Bạn có nghe thấy bongo trong buổi biểu diễn lễ hội không?

02

Một loài linh dương rừng có bộ lông màu hạt dẻ với các sọc dọc màu trắng hẹp, có nguồn gốc từ trung phi.

A forest antelope that has a chestnut coat with narrow white vertical stripes native to central africa.

Ví dụ

The bongo is a rare antelope found in African rainforests.

Bongo là một loài linh dương hiếm gặp ở rừng nhiệt đới châu Phi.

Many people do not see a bongo in the wild.

Nhiều người không thấy bongo trong tự nhiên.

Have you ever seen a bongo at the zoo?

Bạn đã bao giờ thấy bongo ở sở thú chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bongo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bongo

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.