Bản dịch của từ Book jacket trong tiếng Việt

Book jacket

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Book jacket (Noun)

bʊk dʒˈækɪt
bʊk dʒˈækɪt
01

Bìa trang trí được thiết kế để tăng thêm tính thẩm mỹ cho một cuốn sách.

A decorative cover designed to enhance the aesthetic appeal of a book

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Bìa quảng cáo cho một cuốn sách bao gồm thông tin về cuốn sách và tác giả, đôi khi có hình minh họa hoặc ảnh chụp.

A promotional cover for a book that includes information about the book and author sometimes with illustrations or photographs

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Bìa bảo vệ hoặc giấy gói cho một cuốn sách, thường được làm bằng giấy hoặc bìa cứng.

A protective cover or wrapper for a book often made of paper or cardboard

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/book jacket/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Book jacket

Không có idiom phù hợp