Bản dịch của từ Book out trong tiếng Việt
Book out

Book out (Verb)
I will book out the venue for our social event next month.
Tôi sẽ đặt trước địa điểm cho sự kiện xã hội tháng tới.
They did not book out tickets for the concert in time.
Họ đã không đặt trước vé cho buổi hòa nhạc kịp thời.
Did you book out a table for our dinner this weekend?
Bạn đã đặt trước bàn cho bữa tối của chúng ta cuối tuần này chưa?
The event booked out quickly, leaving no seats for latecomers.
Sự kiện đã hết chỗ nhanh chóng, không còn ghế cho người đến muộn.
The concert did not book out last year due to low interest.
Buổi hòa nhạc đã không hết chỗ năm ngoái vì ít người quan tâm.
Did the festival book out this year like it did last year?
Liệu lễ hội có hết chỗ năm nay như năm ngoái không?
Many guests book out of hotels during the holiday season.
Nhiều khách đặt hủy phòng khách sạn trong mùa lễ hội.
She did not book out of her flight to New York.
Cô ấy không hủy chuyến bay đến New York.
Did you book out of the party last weekend?
Bạn có hủy tham gia bữa tiệc cuối tuần trước không?