Bản dịch của từ Boomerang trong tiếng Việt
Boomerang

Boomerang (Noun)
Một mảnh gỗ phẳng cong có thể ném đi để nó quay trở lại người ném, theo truyền thống được thổ dân úc sử dụng làm vũ khí săn bắn.
A curved flat piece of wood that can be thrown so that it will return to the thrower traditionally used by australian aborigines as a hunting weapon.
The Australian Aborigines used a boomerang for hunting purposes.
Người bản địa Australia sử dụng một cái bumerang để săn bắn.
The boomerang returned to the thrower due to its curved design.
Cái bumerang trở lại người ném vì thiết kế cong của nó.
The boomerang is a symbol of Australian indigenous culture.
Cái bumerang là biểu tượng của văn hóa bản địa Australia.
Dạng danh từ của Boomerang (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Boomerang | Boomerangs |
Boomerang (Verb)
(của một kế hoạch hoặc hành động) phản đối người khởi xướng.
Of a plan or action recoil on the originator.
His attempt to spread rumors about her boomeranged on him.
Việc cố gắng lan truyền tin đồn về cô ấy đã trở về với anh ta.
The negative campaign strategy boomeranged and hurt the candidate's reputation.
Chiến lược chiến dịch tiêu cực đã trở về và làm tổn thương danh tiếng của ứng cử viên.
The company's decision to cut employee benefits boomeranged, leading to strikes.
Quyết định cắt giảm các quyền lợi của nhân viên của công ty đã trở về, dẫn đến các cuộc đình công.
Họ từ
Boomerang là một loại vật thể bay, thường được làm từ gỗ hoặc nhựa, có hình dạng cong, được thiết kế để quay trở lại điểm ném sau khi được ném đi. Xuất phát từ văn hóa bản địa Úc, boomerang đã trở thành biểu tượng của sự sáng tạo và kỹ năng thể thao. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm và cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, boomerang còn chỉ nhiều ý nghĩa ẩn dụ, chẳng hạn như một hành động hay quyết định có khả năng quay lại ảnh hưởng đến người thực hiện.
Từ "boomerang" có nguồn gốc từ từ "bumarang" trong ngôn ngữ của người bản địa Australia, cụ thể là ngôn ngữ Gumatj. Từ nguyên này không có nguồn gốc Latin, nhưng từ "boomerang" đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 19, đồng thời hội tụ nhiều ý nghĩa trong văn hóa và thể thao. Ngày nay, từ này không chỉ dùng để chỉ một loại công cụ ném mà còn biểu thị những tình huống có tính chất trở lại, phản hồi hoặc phản tác dụng.
Từ "boomerang" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói. Trong khi "boomerang" thường xuất hiện trong bối cảnh thể thao hoặc văn hóa Úc, nó cũng được sử dụng ẩn dụ để chỉ những kết quả tiêu cực từ hành động nào đó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này còn gắn liền với trò chơi hoặc sự sáng tạo nghệ thuật, phản ánh sự tương tác giữa con người và tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp