Bản dịch của từ Borrowing limit trong tiếng Việt

Borrowing limit

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Borrowing limit (Idiom)

01

Giới hạn số tiền một người có thể vay, thường do các tổ chức tài chính xác định.

The cap on how much money one can borrow usually determined by financial institutions.

Ví dụ

The bank set a borrowing limit of $5,000 for students.

Ngân hàng đặt giới hạn vay là 5.000 đô la cho sinh viên.

Many people do not understand their borrowing limit well.

Nhiều người không hiểu rõ giới hạn vay của họ.

What is your borrowing limit for personal loans at the bank?

Giới hạn vay cá nhân của bạn tại ngân hàng là bao nhiêu?

02

Một giới hạn quy định hoặc chính sách được áp dụng để kiểm soát hoạt động cho vay và đi vay.

A regulatory or policy limit imposed to control lending and borrowing activities.

Ví dụ

The borrowing limit helps prevent excessive debt in our community.

Giới hạn vay mượn giúp ngăn chặn nợ nần quá mức trong cộng đồng.

Many people do not understand the borrowing limit's importance.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của giới hạn vay mượn.

Is the borrowing limit effective in reducing financial problems in society?

Giới hạn vay mượn có hiệu quả trong việc giảm vấn đề tài chính trong xã hội không?

03

Số tiền tín dụng tối đa mà người vay được phép tiếp cận.

The maximum amount of credit that a borrower is allowed to access.

Ví dụ

The borrowing limit for students is often set at $5,000.

Giới hạn vay cho sinh viên thường được đặt ở mức 5.000 đô la.

Many people do not understand their borrowing limit before applying.

Nhiều người không hiểu giới hạn vay của họ trước khi đăng ký.

Is the borrowing limit for personal loans different from mortgages?

Giới hạn vay cho các khoản vay cá nhân có khác với thế chấp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/borrowing limit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Borrowing limit

Không có idiom phù hợp