Bản dịch của từ Borrowing limit trong tiếng Việt
Borrowing limit

Borrowing limit (Idiom)
Một giới hạn quy định hoặc chính sách được áp dụng để kiểm soát hoạt động cho vay và đi vay.
A regulatory or policy limit imposed to control lending and borrowing activities.
Giới hạn vay (borrowing limit) đề cập đến mức tối đa mà một cá nhân hoặc tổ chức có thể vay từ một tổ chức tài chính. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong bối cảnh cho vay tiêu dùng, thẻ tín dụng hoặc các khoản vay cá nhân. Mặc dù "borrowing limit" thường được sử dụng nhất quán giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh tài chính cụ thể và quy định của từng quốc gia.
Cụm từ "borrowing limit" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "borrowing" (vay mượn) có nguồn gốc từ động từ "borrow", từ tiếng Anh cổ "berian", có nghĩa là nhận cái gì đó để sử dụng tạm thời. Thuật ngữ "limit" bắt nguồn từ tiếng Latin "limitare", nghĩa là giới hạn. Kết hợp, "borrowing limit" đề cập đến mức tối đa tiền có thể vay, thể hiện sự quản lý tài chính và rủi ro trong các giao dịch tín dụng hiện đại.
Khái niệm "borrowing limit" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất sử dụng cao trong các ngữ cảnh kinh tế và tài chính. Cụ thể, thuật ngữ này liên quan đến quy định về số tiền tối đa mà một cá nhân hoặc tổ chức có thể vay từ ngân hàng hoặc tổ chức tài chính. Nó thường được thảo luận trong các chủ đề liên quan đến quản lý tài chính cá nhân, kế hoạch vay nợ và chiến lược đầu tư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất