Bản dịch của từ Borrowing limit trong tiếng Việt

Borrowing limit

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Borrowing limit (Idiom)

01

Giới hạn số tiền một người có thể vay, thường do các tổ chức tài chính xác định.

The cap on how much money one can borrow usually determined by financial institutions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một giới hạn quy định hoặc chính sách được áp dụng để kiểm soát hoạt động cho vay và đi vay.

A regulatory or policy limit imposed to control lending and borrowing activities.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Số tiền tín dụng tối đa mà người vay được phép tiếp cận.

The maximum amount of credit that a borrower is allowed to access.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/borrowing limit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Borrowing limit

Không có idiom phù hợp