Bản dịch của từ Borrowing limit trong tiếng Việt
Borrowing limit

Borrowing limit (Idiom)
The bank set a borrowing limit of $5,000 for students.
Ngân hàng đặt giới hạn vay là 5.000 đô la cho sinh viên.
Many people do not understand their borrowing limit well.
Nhiều người không hiểu rõ giới hạn vay của họ.
What is your borrowing limit for personal loans at the bank?
Giới hạn vay cá nhân của bạn tại ngân hàng là bao nhiêu?
Một giới hạn quy định hoặc chính sách được áp dụng để kiểm soát hoạt động cho vay và đi vay.
A regulatory or policy limit imposed to control lending and borrowing activities.
The borrowing limit helps prevent excessive debt in our community.
Giới hạn vay mượn giúp ngăn chặn nợ nần quá mức trong cộng đồng.
Many people do not understand the borrowing limit's importance.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của giới hạn vay mượn.
Is the borrowing limit effective in reducing financial problems in society?
Giới hạn vay mượn có hiệu quả trong việc giảm vấn đề tài chính trong xã hội không?
The borrowing limit for students is often set at $5,000.
Giới hạn vay cho sinh viên thường được đặt ở mức 5.000 đô la.
Many people do not understand their borrowing limit before applying.
Nhiều người không hiểu giới hạn vay của họ trước khi đăng ký.
Is the borrowing limit for personal loans different from mortgages?
Giới hạn vay cho các khoản vay cá nhân có khác với thế chấp không?
Giới hạn vay (borrowing limit) đề cập đến mức tối đa mà một cá nhân hoặc tổ chức có thể vay từ một tổ chức tài chính. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong bối cảnh cho vay tiêu dùng, thẻ tín dụng hoặc các khoản vay cá nhân. Mặc dù "borrowing limit" thường được sử dụng nhất quán giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh tài chính cụ thể và quy định của từng quốc gia.
Cụm từ "borrowing limit" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "borrowing" (vay mượn) có nguồn gốc từ động từ "borrow", từ tiếng Anh cổ "berian", có nghĩa là nhận cái gì đó để sử dụng tạm thời. Thuật ngữ "limit" bắt nguồn từ tiếng Latin "limitare", nghĩa là giới hạn. Kết hợp, "borrowing limit" đề cập đến mức tối đa tiền có thể vay, thể hiện sự quản lý tài chính và rủi ro trong các giao dịch tín dụng hiện đại.
Khái niệm "borrowing limit" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất sử dụng cao trong các ngữ cảnh kinh tế và tài chính. Cụ thể, thuật ngữ này liên quan đến quy định về số tiền tối đa mà một cá nhân hoặc tổ chức có thể vay từ ngân hàng hoặc tổ chức tài chính. Nó thường được thảo luận trong các chủ đề liên quan đến quản lý tài chính cá nhân, kế hoạch vay nợ và chiến lược đầu tư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất