Bản dịch của từ Bote trong tiếng Việt
Bote

Bote (Noun)
Sự chuộc tội, sự đền bù, sự đền bù, sự hài lòng; như manbote, một khoản bồi thường cho một người đàn ông bị giết.
Atonement, compensation, amends, satisfaction; as, manbote, a compensation for a man slain.
In some cultures, blood bote is a way to seek justice.
Ở một số nền văn hóa, bote máu là một cách để tìm kiếm công lý.
He offered a sincere bote to apologize for his mistake.
Anh ấy đã đưa ra một bote chân thành để xin lỗi về sai lầm của mình.
Community service can be a form of bote for minor offenses.
Phục vụ cộng đồng có thể là một hình thức bote dành cho những vi phạm nhỏ.
The community granted him the bote to collect firewood from the forest.
Cộng đồng đã cấp cho anh chiếc bote để lấy củi trong rừng.
She exercised her bote to gather fallen branches for her family.
Cô tập chiếc bote của mình để nhặt những cành cây rơi cho gia đình mình.
The villagers respected each other's bote to use natural resources.
Dân làng tôn trọng chiếc bote của nhau để sử dụng tài nguyên thiên nhiên.
Một đặc quyền hoặc sự trợ cấp cần thiết, đặc biệt là trong thời phong kiến.
A privilege or allowance of necessaries, especially in feudal times.
In feudal society, peasants were granted the bote for survival.
Trong xã hội phong kiến, nông dân được cấp bote để sinh tồn.
The lord provided the bote to his vassals as a sign of loyalty.
Lãnh chúa cung cấp bote cho các chư hầu của mình như một dấu hiệu của lòng trung thành.
The bote included food, shelter, and clothing for the serfs.
Bote bao gồm thức ăn, chỗ ở và quần áo cho nông nô.
Từ "bote" không phải là một từ chuẩn trong tiếng Anh, có thể bạn đang đề cập đến "boat" (tàu thuyền) hoặc "bote" trong một ngữ cảnh cụ thể nào đó. Nếu đây là một từ trong tiếng Anh, khác biệt giữa Anh và Mỹ không rõ ràng. Trong tiếng Anh, "boat" chỉ các phương tiện thủy nhỏ hơn tàu lớn, còn trong một số ngữ cảnh, "bote" có thể ám chỉ đến một loại đồ uống hoặc nông sản trên nền văn hóa cụ thể, nhưng không phổ biến. Cần thêm thông tin để có thể khảo sát chính xác hơn.
Từ "bote" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bottis", có nghĩa là "chai" hoặc "thùng". Từ này đã trải qua sự biến đổi ngữ âm và ngữ nghĩa khi được tiếp nhận vào tiếng Pháp cổ, nơi nó trở thành "bote". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các dụng cụ chứa đựng chất lỏng. Hiện nay, "bote" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại hoặc mặt hàng, liên quan đến việc vận chuyển hoặc tiếp nhận hàng hóa.
Từ "bote" ít xuất hiện trong các thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, "bote" có thể được liên kết với các lĩnh vực như sinh học hoặc hải dương học, cụ thể khi đề cập đến việc cung cấp thông tin hoặc dữ liệu trên các hệ thống đo lường. Tại các cuộc thảo luận, từ này thường gợi ý đến ủng hộ hoặc tài trợ một dự án, vì vậy cũng thấy trong các ngữ cảnh kinh doanh và hợp tác.