Bản dịch của từ Bote trong tiếng Việt

Bote

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bote (Noun)

bˈoʊt
bˈoʊt
01

Sự chuộc tội, sự đền bù, sự đền bù, sự hài lòng; như manbote, một khoản bồi thường cho một người đàn ông bị giết.

Atonement, compensation, amends, satisfaction; as, manbote, a compensation for a man slain.

Ví dụ

In some cultures, blood bote is a way to seek justice.

Ở một số nền văn hóa, bote máu là một cách để tìm kiếm công lý.

He offered a sincere bote to apologize for his mistake.

Anh ấy đã đưa ra một bote chân thành để xin lỗi về sai lầm của mình.

Community service can be a form of bote for minor offenses.

Phục vụ cộng đồng có thể là một hình thức bote dành cho những vi phạm nhỏ.

02

Quyền lấy gỗ từ tài sản không phải của mình.

A right to take wood from property not one's own.

Ví dụ

The community granted him the bote to collect firewood from the forest.

Cộng đồng đã cấp cho anh chiếc bote để lấy củi trong rừng.

She exercised her bote to gather fallen branches for her family.

Cô tập chiếc bote của mình để nhặt những cành cây rơi cho gia đình mình.

The villagers respected each other's bote to use natural resources.

Dân làng tôn trọng chiếc bote của nhau để sử dụng tài nguyên thiên nhiên.

03

Một đặc quyền hoặc sự trợ cấp cần thiết, đặc biệt là trong thời phong kiến.

A privilege or allowance of necessaries, especially in feudal times.

Ví dụ

In feudal society, peasants were granted the bote for survival.

Trong xã hội phong kiến, nông dân được cấp bote để sinh tồn.

The lord provided the bote to his vassals as a sign of loyalty.

Lãnh chúa cung cấp bote cho các chư hầu của mình như một dấu hiệu của lòng trung thành.

The bote included food, shelter, and clothing for the serfs.

Bote bao gồm thức ăn, chỗ ở và quần áo cho nông nô.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bote/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bote

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.