Bản dịch của từ Bothered trong tiếng Việt
Bothered

Bothered (Verb)
She bothered her friend by constantly asking about her personal life.
Cô ấy làm phiền bạn bè bằng cách liên tục hỏi về cuộc sống cá nhân của họ.
He didn't want to be bothered with small talk during the meeting.
Anh ấy không muốn bị làm phiền bởi những cuộc trò chuyện nhỏ trong cuộc họp.
Did the noisy neighbors bother you while you were studying for the IELTS?
Liệu hàng xóm ồn ào có làm phiền bạn khi bạn đang học cho kỳ thi IELTS không?
Dạng động từ của Bothered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bother |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bothered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bothered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bothers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bothering |
Bothered (Adjective)
Lo lắng hoặc khó chịu.
Worried or annoyed.
She was bothered by the noise during the IELTS speaking test.
Cô ấy đã bị quấy rối bởi tiếng ồn trong bài thi nói IELTS.
He is not bothered by the strict writing guidelines for IELTS.
Anh ấy không bị quấy rối bởi các hướng dẫn viết nghiêm ngặt cho IELTS.
Are you bothered by the lack of social interaction in IELTS exams?
Bạn có bị quấy rối bởi sự thiếu tương tác xã hội trong các kỳ thi IELTS không?
Kết hợp từ của Bothered (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Not at all bothered Không quan tâm chút nào | She is not at all bothered by negative comments on social media. Cô ấy hoàn toàn không bận tâm về những bình luận tiêu cực trên mạng xã hội. |
Not too bothered Không quá quan tâm | She's not too bothered about social media trends. Cô ấy không quá quan tâm đến xu hướng truyền thông xã hội. |
Not all that bothered Không quá quan tâm | She is not all that bothered by social media comments. Cô ấy không quá quan tâm đến nhận xét trên mạng xã hội. |
Not that bothered Không quan tâm lắm | She is not that bothered about social media trends. Cô ấy không quá quan tâm đến xu hướng truyền thông xã hội. |
Not really bothered Không quan tâm thực sự | I'm not really bothered about attending social events after work. Tôi không quá quan tâm đến việc tham gia sự kiện xã hội sau giờ làm việc. |
Họ từ
"Bothered" là từ miêu tả trạng thái khó chịu, lo lắng hoặc bị quấy rầy. Trong tiếng Anh, "bothered" thường được sử dụng để chỉ cảm giác phiền phức hoặc lo lắng về một vấn đề cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ ngữ này có cùng ý nghĩa và cách phát âm tương đối giống nhau, mặc dù đôi khi có sự khác biệt về ngữ điệu. Trong ngữ cảnh viết, "bothered" có thể xuất hiện trong các thể loại văn bản từ văn học đến giao tiếp thường nhật, phản ánh sự không thoải mái về tâm lý hoặc cảm xúc.
Từ "bothered" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "bother", có thể truy nguyên về gốc ngôn ngữ Latin "bothersome", nghĩa là làm phiền hoặc quấy rầy. Thuật ngữ này đã trải qua sự phát triển ngữ nghĩa từ việc biểu thị sự làm phiền đơn giản đến cảm giác lo âu, bực bội hơn trong ngữ cảnh hiện đại. Ngày nay, "bothered" thường được dùng để chỉ trạng thái tinh thần không thoải mái hoặc cảm giác bị ảnh hưởng tiêu cực do tác động bên ngoài.
Từ "bothered" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi người thí sinh thường phải diễn đạt cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để mô tả sự khó chịu hoặc lo lắng liên quan đến các vấn đề cá nhân hoặc xã hội. Ngoài ra, trong các tình huống hàng ngày, từ này thường xuất hiện khi nói về sự bất tiện hoặc phiền phức mà một người gặp phải.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ




Idiom with Bothered
Hot and bothered
Đứng ngồi không yên
Excited; anxious.
She was hot and bothered about the upcoming party.
Cô ấy hồi hộp và lo lắng về bữa tiệc sắp tới.