Bản dịch của từ Bounce house trong tiếng Việt

Bounce house

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bounce house (Noun)

01

Một cấu trúc hoặc đồ chơi bơm hơi được thiết kế để trẻ em nhảy và chơi.

A structure or inflatable toy designed for children to jump and play in.

Ví dụ

The kids loved playing in the bounce house at the party.

Bọn trẻ rất thích chơi trong nhà nhảy tại bữa tiệc.

There isn't a bounce house at this year's community event.

Năm nay không có nhà nhảy tại sự kiện cộng đồng.

Is the bounce house safe for children at the festival?

Nhà nhảy có an toàn cho trẻ em tại lễ hội không?

02

Một điểm thu hút phổ biến tại các bữa tiệc và sự kiện, đặc biệt là đối với trẻ em.

A popular attraction at parties and events especially for kids.

Ví dụ

The bounce house was a big hit at Mia's birthday party.

Nhà nhảy rất được yêu thích tại bữa tiệc sinh nhật của Mia.

The kids did not want to leave the bounce house.

Bọn trẻ không muốn rời khỏi nhà nhảy.

Is the bounce house available for the community event next month?

Nhà nhảy có sẵn cho sự kiện cộng đồng tháng sau không?

03

Có thể ám chỉ một nơi vô tư hưởng thụ và vui vẻ.

Can refer to a place of carefree enjoyment and fun.

Ví dụ

The bounce house at the party was a huge hit with kids.

Nhà nhảy tại bữa tiệc rất được trẻ em yêu thích.

The bounce house did not inflate properly during the event.

Nhà nhảy không được bơm đúng cách trong sự kiện.

Is the bounce house available for our community festival next month?

Nhà nhảy có sẵn cho lễ hội cộng đồng của chúng ta tháng sau không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bounce house/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bounce house

Không có idiom phù hợp