Bản dịch của từ Brand valuation trong tiếng Việt
Brand valuation
Noun [U/C]

Brand valuation (Noun)
bɹˈænd væljuˈeɪʃən
bɹˈænd væljuˈeɪʃən
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Việc đo lường giá trị mà một thương hiệu đóng góp vào hiệu suất tài chính tổng thể của một công ty.
The measurement of the value that a brand contributes to a company's overall financial performance.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Brand valuation
Không có idiom phù hợp