Bản dịch của từ Branded variant trong tiếng Việt

Branded variant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Branded variant (Noun)

bɹˈændɨd vˈɛɹiənt
bɹˈændɨd vˈɛɹiənt
01

Sản phẩm được tiếp thị dưới một tên thương hiệu cụ thể, phân biệt nó với các sản phẩm không có thương hiệu hoặc hàng hóa thông thường.

A product that is marketed under a specific brand name, distinguishing it from unbranded or generic alternatives.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một biến thể của một sản phẩm có liên quan đến một thương hiệu cụ thể, thường có các đặc điểm hoặc chiến lược tiếp thị cụ thể.

A variation of a product that is associated with a particular brand, often featuring specific attributes or marketing strategies.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại sản phẩm có thương hiệu có thể khác với sản phẩm gốc về thành phần, thiết kế hoặc chức năng nhưng vẫn giữ nguyên nhận diện thương hiệu.

A type of branded product that may differ from the original in ingredients, design, or function but maintains the brand identity.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/branded variant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Branded variant

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.