Bản dịch của từ Brayed trong tiếng Việt
Brayed

Brayed (Verb)
Phân từ quá khứ của bray.
Past participle of bray.
The donkey brayed loudly during the social event last Saturday.
Con lừa đã kêu to trong sự kiện xã hội thứ bảy vừa qua.
The guests did not like that the donkey brayed all night.
Các khách mời không thích khi con lừa kêu suốt đêm.
Did the donkey bray during the community gathering last week?
Con lừa có kêu trong buổi gặp gỡ cộng đồng tuần trước không?
Dạng động từ của Brayed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bray |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Brayed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Brayed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Brays |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Braying |
Họ từ
Từ "brayed" là dạng quá khứ của động từ "bray", có nghĩa là phát ra âm thanh đặc trưng như tiếng meo của lừa. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng để mô tả âm thanh của lừa khi kêu, nhưng cũng có thể được áp dụng chuyển nghĩa để mô tả một âm thanh ồn ào hoặc không dễ nghe của con người. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về cách viết hay nghĩa, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, "brayed" có thể ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "brayed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "braitare", có nghĩa là âm thanh mà lừa phát ra. Tiếng Latin này đã chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ "braier" và sau đó được đưa vào tiếng Anh. Lịch sử từ này phản ánh sự kết nối với âm thanh đặc trưng của lừa, hiện nay được sử dụng để chỉ việc phát ra âm thanh khó chịu hoặc ồn ào, thường trong ngữ cảnh trêu chọc hay châm biếm.
Từ "brayed" là dạng quá khứ của động từ "bray", thường liên quan đến âm thanh mà lừa phát ra. Trong các phần của IELTS, từ này xuất hiện ít trong các bối cảnh chính thức, chủ yếu nằm trong mô tả sinh học hoặc văn học. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả hành vi của động vật, đặc biệt là liên quan đến biểu hiện hoặc tương tác giữa loài lừa với môi trường xung quanh. Sự xuất hiện của từ này trong ngôn ngữ hàng ngày là hạn chế.