Bản dịch của từ Brayed trong tiếng Việt

Brayed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brayed (Verb)

bɹˈeɪd
bɹˈeɪd
01

Phân từ quá khứ của bray.

Past participle of bray.

Ví dụ

The donkey brayed loudly during the social event last Saturday.

Con lừa đã kêu to trong sự kiện xã hội thứ bảy vừa qua.

The guests did not like that the donkey brayed all night.

Các khách mời không thích khi con lừa kêu suốt đêm.

Did the donkey bray during the community gathering last week?

Con lừa có kêu trong buổi gặp gỡ cộng đồng tuần trước không?

Dạng động từ của Brayed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bray

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Brayed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Brayed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Brays

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Braying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brayed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brayed

Không có idiom phù hợp