Bản dịch của từ Breach trong tiếng Việt

Breach

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Breach(Noun)

brˈiːtʃ
ˈbritʃ
01

Một lỗ hổng trong bức tường phòng thủ, đặc biệt là một lỗ hổng do quân đội tấn công tạo ra.

A gap in a wall barrier or defense especially one made by an attacking army

Ví dụ
02

Một hành động vi phạm hoặc không tuân theo luật lệ, thỏa thuận hoặc quy tắc ứng xử.

An act of breaking or failing to observe a law agreement or code of conduct

Ví dụ
03

Hành động bẻ gãy hoặc bị bẻ gãy

The act of breaking or being broken

Ví dụ

Breach(Verb)

brˈiːtʃ
ˈbritʃ
01

Hành động gãy hoặc bị gãy

To break the surface of something

Ví dụ
02

Một lỗ hổng trong hàng rào hay phòng thủ, đặc biệt là do quân đội tấn công tạo ra.

To make a gap in a wall barrier or defense

Ví dụ
03

Hành vi vi phạm hoặc không tuân thủ một đạo luật, thỏa thuận hoặc quy tắc ứng xử.

To break or fail to observe a law agreement or code of conduct

Ví dụ