Bản dịch của từ Breached trong tiếng Việt

Breached

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Breached (Verb)

bɹˈitʃt
bɹˈitʃt
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của vi phạm.

Simple past and past participle of breach.

Ví dụ

The government breached citizens' trust during the election scandal last year.

Chính phủ đã vi phạm lòng tin của công dân trong vụ bê bối bầu cử năm ngoái.

The company did not breach any laws during their operations in 2022.

Công ty không vi phạm bất kỳ luật nào trong hoạt động năm 2022.

Did the organization breach any agreements with the community last month?

Tổ chức có vi phạm bất kỳ thỏa thuận nào với cộng đồng tháng trước không?

Dạng động từ của Breached (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Breach

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Breached

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Breached

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Breaches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Breaching

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/breached/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
[...] The consequences that may arise from a of cybersecurity can be catastrophic [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021

Idiom with Breached

Không có idiom phù hợp