ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Breach
Một lỗ hổng trong bức tường phòng thủ, đặc biệt là một lỗ hổng do quân đội tấn công tạo ra.
A gap in a wall barrier or defense especially one made by an attacking army
Một hành động vi phạm hoặc không tuân theo luật lệ, thỏa thuận hoặc quy tắc ứng xử.
An act of breaking or failing to observe a law agreement or code of conduct
Hành động bẻ gãy hoặc bị bẻ gãy
The act of breaking or being broken
Hành động gãy hoặc bị gãy
To break the surface of something
Một lỗ hổng trong hàng rào hay phòng thủ, đặc biệt là do quân đội tấn công tạo ra.
To make a gap in a wall barrier or defense
Hành vi vi phạm hoặc không tuân thủ một đạo luật, thỏa thuận hoặc quy tắc ứng xử.
To break or fail to observe a law agreement or code of conduct