Bản dịch của từ Breached trong tiếng Việt
Breached

Breached (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của vi phạm.
Simple past and past participle of breach.
The government breached citizens' trust during the election scandal last year.
Chính phủ đã vi phạm lòng tin của công dân trong vụ bê bối bầu cử năm ngoái.
The company did not breach any laws during their operations in 2022.
Công ty không vi phạm bất kỳ luật nào trong hoạt động năm 2022.
Did the organization breach any agreements with the community last month?
Tổ chức có vi phạm bất kỳ thỏa thuận nào với cộng đồng tháng trước không?
Dạng động từ của Breached (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Breach |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Breached |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Breached |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Breaches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Breaching |
Họ từ
Từ "breached" là quá khứ của động từ "breach", có nghĩa là vi phạm, phá vỡ một quy tắc, hợp đồng hoặc rào cản. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự trong ngữ nghĩa và cách viết, song có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ cảnh pháp lý. Ở tiếng Anh Mỹ, "breached" thường được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh hợp đồng, trong khi ở tiếng Anh Anh có thể được áp dụng rộng rãi hơn.
Từ "breached" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "breach", xuất phát từ tiếng Latinh "frangere", nghĩa là "bẻ gãy" hoặc "đập vỡ". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ việc vi phạm, phá vỡ hoặc làm hỏng một thỏa thuận hay giới hạn. Việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh pháp lý và an ninh hiện nay gợi nhớ đến khía cạnh vi phạm, thể hiện sự xâm phạm các nguyên tắc cơ bản hoặc các ranh giới đã được thiết lập.
Từ "breached" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Listening và Writing, nơi thí sinh có thể gặp thông tin liên quan đến vi phạm luật pháp hoặc quy định. Trong phần Reading, từ này cũng có thể xuất hiện trong các văn bản về an ninh mạng hoặc pháp luật. Ngoài IELTS, "breached" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến vi phạm hợp đồng, rò rỉ thông tin và quy định pháp lý, thể hiện sự không tuân thủ các điều khoản đã thiết lập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
