Bản dịch của từ Break even point trong tiếng Việt

Break even point

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Break even point (Noun)

bɹˈeɪk ˈivɨn pˈɔɪnt
bɹˈeɪk ˈivɨn pˈɔɪnt
01

Điểm mà tại đó doanh thu bằng chi phí, không có lãi cũng không bị lỗ.

The point at which revenue equals costs resulting in neither profit nor loss.

Ví dụ

The break even point for the charity event was $5,000 in donations.

Điểm hòa vốn cho sự kiện từ thiện là 5.000 đô la quyên góp.

The break even point was not reached for last year's social campaign.

Điểm hòa vốn không đạt được cho chiến dịch xã hội năm ngoái.

What is the break even point for this community service project?

Điểm hòa vốn cho dự án dịch vụ cộng đồng này là gì?

02

Tình huống sau khi hạch toán chi phí không có lãi hoặc lỗ.

The situation in which one has no gain or loss after accounting for expenses.

Ví dụ

The break even point for the charity event was $5,000 in donations.

Điểm hòa vốn cho sự kiện từ thiện là 5.000 đô la quyên góp.

The break even point was not reached during the fundraising campaign last year.

Điểm hòa vốn không đạt được trong chiến dịch gây quỹ năm ngoái.

What is the break even point for the community service project this year?

Điểm hòa vốn cho dự án phục vụ cộng đồng năm nay là gì?

03

Giai đoạn mà khoản đầu tư đã mang lại đủ thu nhập để trang trải chi phí ban đầu.

The stage at which an investment has returned enough income to cover its initial costs.

Ví dụ

The break even point for the charity event was reached after 100 tickets.

Điểm hòa vốn cho sự kiện từ thiện đã đạt được sau 100 vé.

The break even point was not achieved in last year's fundraiser.

Điểm hòa vốn không đạt được trong buổi gây quỹ năm ngoái.

What is the break even point for your community project this year?

Điểm hòa vốn cho dự án cộng đồng của bạn năm nay là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/break even point/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Break even point

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.