Bản dịch của từ Break even point trong tiếng Việt
Break even point

Break even point (Noun)
The break even point for the charity event was $5,000 in donations.
Điểm hòa vốn cho sự kiện từ thiện là 5.000 đô la quyên góp.
The break even point was not reached for last year's social campaign.
Điểm hòa vốn không đạt được cho chiến dịch xã hội năm ngoái.
What is the break even point for this community service project?
Điểm hòa vốn cho dự án dịch vụ cộng đồng này là gì?
Tình huống sau khi hạch toán chi phí không có lãi hoặc lỗ.
The situation in which one has no gain or loss after accounting for expenses.
The break even point for the charity event was $5,000 in donations.
Điểm hòa vốn cho sự kiện từ thiện là 5.000 đô la quyên góp.
The break even point was not reached during the fundraising campaign last year.
Điểm hòa vốn không đạt được trong chiến dịch gây quỹ năm ngoái.
What is the break even point for the community service project this year?
Điểm hòa vốn cho dự án phục vụ cộng đồng năm nay là gì?
The break even point for the charity event was reached after 100 tickets.
Điểm hòa vốn cho sự kiện từ thiện đã đạt được sau 100 vé.
The break even point was not achieved in last year's fundraiser.
Điểm hòa vốn không đạt được trong buổi gây quỹ năm ngoái.
What is the break even point for your community project this year?
Điểm hòa vốn cho dự án cộng đồng của bạn năm nay là gì?
Điểm hòa vốn (break even point) là khái niệm kinh tế chỉ ra mức doanh thu đủ để trang trải toàn bộ chi phí cố định và biến đổi trong một khoảng thời gian nhất định, không tạo ra lãi hay lỗ. Trong ngữ cảnh quản trị tài chính, điểm này giúp doanh nghiệp xác định số lượng sản phẩm cần bán để đảm bảo không lỗ. Cả Anh và Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách diễn đạt và bối cảnh sử dụng.