Bản dịch của từ Break into trong tiếng Việt
Break into

Break into (Idiom)
Làm gián đoạn ai đó giữa cuộc trò chuyện hoặc hoạt động.
To interrupt someone in the midst of a conversation or activity.
I often break into conversations at social events for networking.
Tôi thường chen vào các cuộc trò chuyện tại sự kiện xã hội để kết nối.
She did not break into our discussion about the party plans.
Cô ấy đã không chen vào cuộc thảo luận của chúng tôi về kế hoạch tiệc.
Did you break into their conversation about the new restaurant?
Bạn có chen vào cuộc trò chuyện của họ về nhà hàng mới không?
Đi vào một địa điểm hoặc tình huống một cách đột ngột và mạnh mẽ.
To enter a place or situation suddenly and forcefully.
Thieves break into homes during the holiday season every year.
Kẻ trộm đột nhập vào nhà trong mùa lễ hội hàng năm.
They did not break into the party without an invitation.
Họ đã không đột nhập vào bữa tiệc mà không có thiệp mời.
Did the protesters break into the government building yesterday?
Liệu những người biểu tình có đột nhập vào tòa nhà chính phủ hôm qua không?
Many activists break into social media discussions about climate change.
Nhiều nhà hoạt động tham gia vào các cuộc thảo luận trên mạng xã hội về biến đổi khí hậu.
Some people do not break into conversations on social issues.
Một số người không tham gia vào các cuộc trò chuyện về các vấn đề xã hội.
How can we break into topics of social justice effectively?
Làm thế nào chúng ta có thể tham gia vào các chủ đề công bằng xã hội một cách hiệu quả?
"Cụm từ 'break into' có nghĩa là xâm nhập hoặc đột nhập vào một địa điểm, thường là để ăn cắp hoặc thực hiện hành vi phạm tội. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ đối với cụm từ này, cả hai đều phát âm và viết giống nhau. Tuy nhiên, nó còn có thể mang nghĩa rộng hơn trong các ngữ cảnh khác, như "bắt đầu" hoặc "xâm nhập vào một lĩnh vực nào đó", chẳng hạn như "break into the market".
Cụm từ "break into" xuất phát từ động từ "break", có nguồn gốc từ tiếng Latin "frangere", mang nghĩa là "phá vỡ". Trong lịch sử, "break" đã được sử dụng để chỉ hành động làm gãy hoặc làm vỡ một vật thể. Theo thời gian, nghĩa của cụm từ này mở rộng để chỉ hành động xâm nhập, thường liên quan đến sự đột nhập vào một nơi nào đó mà không được phép, như trong các vụ trộm. Do đó, "break into" thể hiện sự chuyển đổi từ việc làm vỡ vật chất đến việc vi phạm ranh giới không gian.
Cụm từ "break into" thường xuất hiện trong các tình huống mô tả hành động xâm nhập hoặc đột nhập, thường liên quan đến an ninh hoặc tài sản. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, "break into" thường được sử dụng trong phần Nghe và Đọc, khi đề cập đến các vấn đề an ninh hoặc khủng hoảng. Tuy nhiên, ít xuất hiện hơn trong phần Viết và Nói, nơi các khái niệm trừu tượng hoặc tư tưởng thường được ưu tiên hơn. Cụm từ này cũng thường gặp trong các ngữ cảnh pháp lý, báo chí và văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



