Bản dịch của từ Break option trong tiếng Việt

Break option

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Break option (Noun)

bɹˈeɪk ˈɑpʃən
bɹˈeɪk ˈɑpʃən
01

Một lựa chọn thay thế trong quá trình ra quyết định.

An alternative choice in a decision-making process.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một điều khoản trong hợp đồng cho phép một bên chấm dứt hoặc thay đổi thỏa thuận theo các điều kiện nhất định.

A provision in a contract allowing a party to terminate or change the agreement under certain conditions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một tùy chọn cho phép linh hoạt trong hợp đồng thuê hoặc thỏa thuận để 'động phá' vào một thời điểm đã xác định trước hoặc trong các trường hợp cụ thể.

An option allowing flexibility in a lease or agreement to 'break' at a predetermined time or under specific circumstances.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Break option cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Break option

Không có idiom phù hợp