Bản dịch của từ Break option trong tiếng Việt
Break option

Break option (Noun)
Một lựa chọn thay thế trong quá trình ra quyết định.
An alternative choice in a decision-making process.
Many people prefer break options when choosing their social activities.
Nhiều người thích lựa chọn thay thế khi chọn hoạt động xã hội.
I do not see any break options for our social event planning.
Tôi không thấy lựa chọn thay thế nào cho việc lập kế hoạch sự kiện xã hội.
Are there any break options available for the community meeting?
Có lựa chọn thay thế nào cho cuộc họp cộng đồng không?
The break option allows tenants to leave early if needed.
Điều khoản chấm dứt cho phép người thuê rời đi sớm nếu cần.
Homeowners do not always understand the break option in their contracts.
Chủ nhà không phải lúc nào cũng hiểu điều khoản chấm dứt trong hợp đồng.
Does the break option benefit both landlords and tenants equally?
Điều khoản chấm dứt có lợi cho cả chủ nhà và người thuê không?
Many tenants prefer a break option in their lease agreements.
Nhiều người thuê nhà thích có tùy chọn phá vỡ trong hợp đồng thuê.
Landlords do not always offer a break option to tenants.
Chủ nhà không phải lúc nào cũng cung cấp tùy chọn phá vỡ cho người thuê.
Is the break option beneficial for long-term renters?
Tùy chọn phá vỡ có lợi cho những người thuê lâu dài không?