Bản dịch của từ Break option trong tiếng Việt

Break option

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Break option (Noun)

bɹˈeɪk ˈɑpʃən
bɹˈeɪk ˈɑpʃən
01

Một lựa chọn thay thế trong quá trình ra quyết định.

An alternative choice in a decision-making process.

Ví dụ

Many people prefer break options when choosing their social activities.

Nhiều người thích lựa chọn thay thế khi chọn hoạt động xã hội.

I do not see any break options for our social event planning.

Tôi không thấy lựa chọn thay thế nào cho việc lập kế hoạch sự kiện xã hội.

Are there any break options available for the community meeting?

Có lựa chọn thay thế nào cho cuộc họp cộng đồng không?

02

Một điều khoản trong hợp đồng cho phép một bên chấm dứt hoặc thay đổi thỏa thuận theo các điều kiện nhất định.

A provision in a contract allowing a party to terminate or change the agreement under certain conditions.

Ví dụ

The break option allows tenants to leave early if needed.

Điều khoản chấm dứt cho phép người thuê rời đi sớm nếu cần.

Homeowners do not always understand the break option in their contracts.

Chủ nhà không phải lúc nào cũng hiểu điều khoản chấm dứt trong hợp đồng.

Does the break option benefit both landlords and tenants equally?

Điều khoản chấm dứt có lợi cho cả chủ nhà và người thuê không?

03

Một tùy chọn cho phép linh hoạt trong hợp đồng thuê hoặc thỏa thuận để 'động phá' vào một thời điểm đã xác định trước hoặc trong các trường hợp cụ thể.

An option allowing flexibility in a lease or agreement to 'break' at a predetermined time or under specific circumstances.

Ví dụ

Many tenants prefer a break option in their lease agreements.

Nhiều người thuê nhà thích có tùy chọn phá vỡ trong hợp đồng thuê.

Landlords do not always offer a break option to tenants.

Chủ nhà không phải lúc nào cũng cung cấp tùy chọn phá vỡ cho người thuê.

Is the break option beneficial for long-term renters?

Tùy chọn phá vỡ có lợi cho những người thuê lâu dài không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/break option/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Break option

Không có idiom phù hợp