Bản dịch của từ Break option trong tiếng Việt
Break option
Noun [U/C]

Break option (Noun)
bɹˈeɪk ˈɑpʃən
bɹˈeɪk ˈɑpʃən
01
Một lựa chọn thay thế trong quá trình ra quyết định.
An alternative choice in a decision-making process.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Break option
Không có idiom phù hợp