Bản dịch của từ Breast specialist trong tiếng Việt
Breast specialist
Noun [U/C]

Breast specialist (Noun)
bɹˈɛst spˈɛʃələst
bɹˈɛst spˈɛʃələst
01
Một bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc sức khỏe chuyên về chẩn đoán và điều trị các tình trạng về vú.
A physician or health care professional who specializes in the diagnosis and treatment of breast conditions.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một chuyên gia cung cấp hỗ trợ và hướng dẫn về sức khỏe và sự sung mãn của vú, bao gồm các vấn đề liên quan đến việc nuôi con bằng sữa.
A professional providing support and guidance on breast health and wellness, including issues related to breastfeeding.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Breast specialist
Không có idiom phù hợp